Definition of infrastructure

infrastructurenoun

cơ sở hạ tầng

/ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)//ˈɪnfrəstrʌktʃər/

The word "infrastructure" has its roots in the French language. It was first used in the 17th century to refer to the underlying structure or foundation of a building or city. The word is derived from the Latin words "infra" meaning "below" and "structura" meaning "structure". In the 20th century, the term "infrastructure" began to be used more broadly to describe the underlying systems and facilities that support modern society, such as roads, bridges, ports, airports, and public utilities. This includes the physical networks, buildings, and equipment that enable communication, transportation, and energy distribution. Over time, the concept of infrastructure has expanded to include non-physical aspects, such as computer systems, software, and cybersecurity, which are essential for modern businesses, governments, and societies to function. Today, the term "infrastructure" encompasses a wide range of physical and non-physical systems that underpin modern life.

Summary
type danh từ
meaningcơ sở hạ tầng
namespace
Example:
  • The country has invested heavily in its infrastructure, building new roads, bridges, and railroads.

    Đất nước này đã đầu tư rất nhiều vào cơ sở hạ tầng, xây dựng đường sá, cầu và đường sắt mới.

  • The lack of proper infrastructure in certain areas has made it difficult to access healthcare and education.

    Việc thiếu cơ sở hạ tầng phù hợp ở một số khu vực đã gây khó khăn cho việc tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe và giáo dục.

  • The government's priority is to improve the country's infrastructure, which will create jobs and stimulate economic growth.

    Ưu tiên của chính phủ là cải thiện cơ sở hạ tầng của đất nước, điều này sẽ tạo ra việc làm và kích thích tăng trưởng kinh tế.

  • The city's aging infrastructure requires frequent maintenance and repairs to avoid major disruptions.

    Cơ sở hạ tầng cũ kỹ của thành phố cần được bảo trì và sửa chữa thường xuyên để tránh gián đoạn lớn.

  • Infrastructure projects such as airports, seaports, and highways are crucial to support international trade and commerce.

    Các dự án cơ sở hạ tầng như sân bay, cảng biển và đường cao tốc đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ thương mại và kinh doanh quốc tế.

  • The country's digital infrastructure has significantly improved in recent years, leading to a surge in tech startups and innovation.

    Cơ sở hạ tầng kỹ thuật số của đất nước đã được cải thiện đáng kể trong những năm gần đây, dẫn đến sự gia tăng các công ty khởi nghiệp công nghệ và đổi mới sáng tạo.

  • The city's transportation infrastructure is a major challenge during peak hours, causing traffic congestion and delays.

    Cơ sở hạ tầng giao thông của thành phố là một thách thức lớn vào giờ cao điểm, gây ra tình trạng tắc nghẽn và chậm trễ giao thông.

  • Urban planners are working to create green infrastructure, such as parks and green corridors, to combat the negative effects of urbanization.

    Các nhà quy hoạch đô thị đang nỗ lực tạo ra cơ sở hạ tầng xanh, chẳng hạn như công viên và hành lang xanh, để chống lại những tác động tiêu cực của quá trình đô thị hóa.

  • The government is investing in smart infrastructure, such as smart grids and connected cities, to improve efficiency and reduce costs.

    Chính phủ đang đầu tư vào cơ sở hạ tầng thông minh, chẳng hạn như lưới điện thông minh và thành phố kết nối, để nâng cao hiệu quả và giảm chi phí.

  • The country's infrastructure deficit is impeding its development, and a strategic approach is required to address this issue.

    Sự thiếu hụt cơ sở hạ tầng của đất nước đang cản trở sự phát triển và cần có một cách tiếp cận chiến lược để giải quyết vấn đề này.