Definition of inexcusable

inexcusableadjective

không thể tha thứ được

/ˌɪnɪkˈskjuːzəbl//ˌɪnɪkˈskjuːzəbl/

The word "inexcusable" has a rich history! It originated in the 15th century from the Latin phrase "inexcusabilis," meaning "unable to be excused." This Latin phrase is a combination of "in-" (meaning "not" or "un-"), "ex-" (meaning "out" or "away"), and "cusare" (meaning "to excuse" or "to pardon"). The word "inexcusable" entered the English language in the 15th century and initially meant "unpardonable" or "irremissible." Over time, its meaning expanded to include any behavior or action that cannot be justified or made excuses for. Today, "inexcusable" is often used to describe something that is shocking, reprehensible, or unacceptable. I hope that's helpful!

Summary
type tính từ
meaningkhông thể thứ được, không thể bào chữa được
namespace
Example:
  • The late submission of this project is completely inexcusable and will result in a reduced grade.

    Việc nộp đồ án trễ này là hoàn toàn không thể tha thứ và sẽ dẫn đến việc giảm điểm.

  • The bank's decision to freeze our accounts without prior warning is completely inexcusable and will have severe financial consequences for our business.

    Quyết định đóng băng tài khoản của chúng tôi mà không báo trước của ngân hàng là hoàn toàn không thể tha thứ và sẽ gây ra hậu quả tài chính nghiêm trọng cho doanh nghiệp của chúng tôi.

  • The company's lack of response to our repeated complaints is completely inexcusable and indicates a significant lack of customer service.

    Việc công ty không phản hồi những khiếu nại liên tục của chúng tôi là hoàn toàn không thể tha thứ và cho thấy dịch vụ chăm sóc khách hàng của chúng tôi thiếu sót đáng kể.

  • The perpetrator's repeated acts of violence against innocent civilians are completely inexcusable and demand swift and decisive action from law enforcement authorities.

    Những hành vi bạo lực liên tiếp của thủ phạm đối với thường dân vô tội là hoàn toàn không thể bào chữa và đòi hỏi hành động nhanh chóng và quyết đoán từ các cơ quan thực thi pháp luật.

  • The school's failure to provide adequate safety measures for its students during a fire drill is completely inexcusable and requires immediate investigation and corrective action.

    Việc nhà trường không cung cấp các biện pháp an toàn đầy đủ cho học sinh trong quá trình diễn tập phòng cháy chữa cháy là hoàn toàn không thể tha thứ và cần phải điều tra và hành động khắc phục ngay lập tức.

  • The politician's incorrect statements and blatant lies during a debate are completely inexcusable and demonstrate a clear lack of intellectual integrity.

    Những tuyên bố không chính xác và lời nói dối trắng trợn của chính trị gia trong một cuộc tranh luận là hoàn toàn không thể bào chữa và chứng tỏ sự thiếu chính trực về mặt trí tuệ.

  • The hospital's failure to provide basic medical care to its patients is completely inexcusable and a violation of basic human rights.

    Việc bệnh viện không cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế cơ bản cho bệnh nhân là hoàn toàn không thể bào chữa và vi phạm các quyền cơ bản của con người.

  • The coach's decision to bench his star player during a crucial game is completely inexcusable and could potentially cost his team the championship.

    Quyết định cho cầu thủ ngôi sao của mình ngồi dự bị trong một trận đấu quan trọng của huấn luyện viên là hoàn toàn không thể tha thứ và có khả năng khiến đội của ông mất chức vô địch.

  • The driver's failure to stop at a red light and causing an accident is completely inexcusable and requires strict legal action.

    Việc tài xế không dừng lại ở đèn đỏ và gây ra tai nạn là hoàn toàn không thể bào chữa và cần phải có hành động pháp lý nghiêm ngặt.

  • The publisher's decision to reject a highly acclaimed manuscript without any explanation is completely inexcusable and shows a significant lack of judgment and professionalism.

    Quyết định từ chối một bản thảo được đánh giá cao mà không có bất kỳ lời giải thích nào của nhà xuất bản là hoàn toàn không thể tha thứ và cho thấy sự thiếu phán đoán và tính chuyên nghiệp đáng kể.