Không thể thay đổi
/ˌɪnɪˈrædɪkəbl//ˌɪnɪˈrædɪkəbl/"Ineradicable" is derived from the Latin prefix "in-", meaning "not," and the verb "radicare," meaning "to root." The "radic-" part comes from the Latin word "radix," meaning "root." Therefore, "ineradicable" literally means "not able to be rooted out" or "impossible to remove." This word suggests something deeply embedded and persistent, making it a powerful descriptor for things that are difficult to eliminate or change.
Những ký ức về trải nghiệm đau thương thường không thể xóa nhòa, ám ảnh nạn nhân trong nhiều năm sau đó.
Người ta đồn rằng loại virus đang tàn phá đất nước này là không thể diệt trừ, khiến nhiều người tuyệt vọng vì không tìm được cách chữa trị.
Vết bẩn cứng đầu trên thảm không thể tẩy sạch được, bất kể chúng tôi đã giặt bao nhiêu lần.
Sự oán giận tích tụ giữa anh chị em có thể là một sức mạnh không thể xóa nhòa khiến gia đình tan vỡ.
Sự cay đắng của sự phản bội có thể để lại dấu ấn không thể xóa nhòa, khiến người đó cảm thấy như thể họ không bao giờ có thể tin tưởng được nữa.
Mùi nước hoa của người thân yêu có thể không thể phai mờ, gợi lại những kỷ niệm mỗi khi bạn ngửi thấy.
Tác động của định kiến có thể không thể xóa bỏ được vì nó có thể định hình cách một người nhìn nhận thế giới xung quanh.
Vẻ đẹp của hoàng hôn có thể là khoảnh khắc khó phai mờ, lưu lại trong bạn rất lâu sau khi nó biến mất.
Hậu quả của chứng nghiện có thể là một sức mạnh không thể xóa bỏ và phải mất nhiều năm mới có thể vượt qua.
Tình yêu của cha mẹ dành cho con cái có thể là mối liên kết không thể phá vỡ, kéo dài suốt cuộc đời.