Definition of inept

ineptadjective

bất tử

/ɪˈnept//ɪˈnept/

The word "inept" has its roots in the 15th century Latin word "ineptus," which means "unfit" or "unsuitable." This Latin word is a combination of "in-" (meaning "not" or "un-") and "epte" (meaning "apt" or "fit"). In the 16th century, the English language borrowed the Latin word and adapted it as "inept," initially meaning "unfit" or "inapt" for a particular task or purpose. Over time, the word's connotation shifted to focus on a person's lack of skill or ability, describing someone who is clumsy, incompetent, or unable to perform a task effectively. Today, "inept" is commonly used to describe a wide range of situations where someone's abilities or decisions fall short.

Summary
type tính từ
meaninglạc lõng
meaningdớ dẩn, vô lý
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không có khả năng thích hợp (với một nhiệm vụ...)
namespace
Example:
  • Sarah's attempts to fix the broken printer were nothing but a series of inept maneuvers.

    Những nỗ lực của Sarah nhằm sửa chiếc máy in hỏng chỉ là một loạt các động tác vụng về.

  • The CEO's new marketing strategy seemed hopelessly inept, as sales plummeted following its implementation.

    Chiến lược tiếp thị mới của CEO dường như vô cùng kém hiệu quả khi doanh số giảm mạnh sau khi triển khai.

  • The detective's investigation left much to be desired, as he consistently failed to piece together crucial evidence, displaying a clear lack of expertise.

    Cuộc điều tra của thám tử không đạt được nhiều kỳ vọng vì anh ta liên tục không thể ghép nối các bằng chứng quan trọng, cho thấy rõ sự thiếu chuyên môn.

  • The player's inept attacks left the entire team vulnerable, making it easy for the opponent to score.

    Những pha tấn công vụng về của cầu thủ này khiến toàn đội trở nên yếu thế, tạo điều kiện cho đối phương dễ dàng ghi bàn.

  • The restaurant's kitchen staff were woefully inept at handling the high volume of orders, causing delays and frustration for the customers.

    Đội ngũ bếp của nhà hàng rất kém cỏi trong việc xử lý khối lượng lớn đơn hàng, gây ra sự chậm trễ và thất vọng cho khách hàng.

  • The author's feeble attempts at humor fell flat, as the audience giggled politely before moving on to more engaging material.

    Nỗ lực gây hài yếu ớt của tác giả không thành công, vì khán giả chỉ cười khúc khích lịch sự trước khi chuyển sang nội dung hấp dẫn hơn.

  • The scriptwriter's ineptly crafted screenplay left the actors floundering, struggling to make sense of the confusing and convoluted narrative.

    Kịch bản phim vụng về của biên kịch khiến các diễn viên bối rối, vật lộn để hiểu được cốt truyện khó hiểu và phức tạp này.

  • The pilot's inexpert handling of the plane made for a nerve-wracking ride, as passengers gripped their seats tightly, fearful of an impending disaster.

    Khả năng điều khiển máy bay kém cỏi của phi công đã khiến chuyến bay trở nên căng thẳng, khi hành khách bám chặt vào ghế vì lo sợ một thảm họa sắp xảy ra.

  • The author's writing style was clumsy and inept, failing to evoke any emotions or convey any meaningful themes.

    Phong cách viết của tác giả vụng về và kém cỏi, không gợi lên được cảm xúc hay truyền tải được chủ đề có ý nghĩa nào.

  • The construction worker's laziness and ineptitude led to a shoddy and unsafe work environment, endangering his coworkers and eventually resulting in a costly lawsuit for the company.

    Sự lười biếng và kém cỏi của công nhân xây dựng đã tạo ra một môi trường làm việc tồi tàn và không an toàn, gây nguy hiểm cho đồng nghiệp và cuối cùng dẫn đến một vụ kiện tốn kém cho công ty.