Definition of ineluctably

ineluctablyadverb

không thể tránh khỏi

/ˌɪnɪˈlʌktəbli//ˌɪnɪˈlʌktəbli/

"Ineluctably" comes from the Latin "ineluctabilis," a combination of "in-" (not) and "eluctabilis" (capable of being evaded). "Eluctari" means "to struggle against," so "eluctabilis" translates to "capable of being struggled against." The "in-" prefix negates this, meaning "not capable of being struggled against," hence "ineluctable" conveys the idea of something unavoidable, inescapable, or inevitable.

Summary
typephó từ
meaningkhông thể tránh khỏi, chắc chắn
namespace
Example:
  • His fate was ineluctably sealed as soon as he made that fatal mistake.

    Số phận của anh ta đã được định đoạt ngay sau khi anh ta mắc phải sai lầm chết người đó.

  • The mastermind behind the heist was ineluctably caught by the police for his criminal activities.

    Kẻ chủ mưu đằng sau vụ trộm đã bị cảnh sát bắt giữ vì hành vi phạm tội của mình.

  • The cancer diagnosis was ineluctably her reality now, and she had to face it head-on.

    Chẩn đoán ung thư giờ đây đã trở thành hiện thực không thể tránh khỏi đối với cô, và cô phải đối mặt trực diện với nó.

  • The force of the wind was ineluctably pushing them towards a precarious cliff, hoping against hope that they would not tumble over.

    Sức gió mạnh không thể tránh khỏi đẩy họ về phía một vách đá chênh vênh, hy vọng mong manh rằng họ sẽ không bị ngã.

  • The gravity of the situation was ineluctably pulling them into a deep, dark hole that left them feeling hopeless.

    Mức độ nghiêm trọng của tình hình đã không thể tránh khỏi việc kéo họ vào một hố sâu, đen tối khiến họ cảm thấy tuyệt vọng.

  • The group of protesters were ineluctably disbanded by the authorities, their hopes for freedom and justice shattered.

    Nhóm người biểu tình đã bị chính quyền giải tán, hy vọng về tự do và công lý của họ đã tan vỡ.

  • The overwhelming grief was ineluctably suffocating her, leaving her feeling powerless and helpless.

    Nỗi đau buồn tột cùng không thể tránh khỏi khiến cô ngạt thở, khiến cô cảm thấy bất lực và bất lực.

  • The sudden realization that time was running out was ineluctably dawning on him, leaving him with only a few options to choose from.

    Anh đột nhiên nhận ra rằng thời gian sắp hết, khiến anh chỉ còn lại một vài lựa chọn.

  • The looming danger was ineluctably coming closer, leaving them no other choice but to brace themselves for the inevitable.

    Mối nguy hiểm đang đến gần không thể tránh khỏi, khiến họ không còn lựa chọn nào khác ngoài việc chuẩn bị tinh thần cho điều không thể tránh khỏi.

  • The finality of the break-up was ineluctably driving a wedge between them, leaving them both feeling lost and alone.

    Sự chia tay chắc chắn đã tạo ra rạn nứt giữa họ, khiến cả hai đều cảm thấy lạc lõng và cô đơn.