Definition of incontrovertibly

incontrovertiblyadverb

không thể kiểm chứng được

/ˌɪnkɒntrəˈvɜːtəbli//ˌɪnkɑːntrəˈvɜːrtəbli/

"Incontrovertibly" traces its roots back to the Latin word "controversia," meaning "dispute" or "controversy." The prefix "in-" means "not," so "incontrovertible" literally means "not able to be disputed." This makes sense, as something incontrovertible is undeniable and beyond question. The word first appeared in English in the 16th century, likely from a combination of "in-" and "controvertible," which itself had emerged from "controversy" in the 15th century.

namespace
Example:
  • The evidence presented by the forensic team in the courtroom was incontrovertible, leaving no doubt about the perpetrator's guilt.

    Bằng chứng do nhóm pháp y trình bày tại tòa án là không thể chối cãi, không còn nghi ngờ gì nữa về tội lỗi của thủ phạm.

  • The success rate of the new cancer treatment has been incontrovertibly proven in numerous clinical trials.

    Tỷ lệ thành công của phương pháp điều trị ung thư mới đã được chứng minh rõ ràng qua nhiều thử nghiệm lâm sàng.

  • The existence of extraterrestrial life is a topic that is still up for debate, but there is incontrovertible evidence that supports the notion of life existing beyond our planet.

    Sự tồn tại của sự sống ngoài Trái Đất là một chủ đề vẫn đang được tranh luận, nhưng có bằng chứng không thể chối cãi ủng hộ quan niệm về sự sống tồn tại ngoài hành tinh của chúng ta.

  • The importance of regular exercise in preventing chronic diseases is incontrovertibly proven by scientific research.

    Tầm quan trọng của việc tập thể dục thường xuyên trong việc ngăn ngừa các bệnh mãn tính đã được chứng minh một cách rõ ràng bằng các nghiên cứu khoa học.

  • The act of using a cell phone while driving is a dangerous and incontrovertibly reckless behavior that puts both the driver and others on the road at risk.

    Hành vi sử dụng điện thoại di động khi lái xe là hành vi nguy hiểm và liều lĩnh không thể chối cãi, gây nguy hiểm cho cả người lái xe và những người khác trên đường.

  • The argument that the increase in carbon emissions is not contributing to climate change is incontrovertibly dismissible based on the overwhelming scientific evidence.

    Lập luận cho rằng sự gia tăng phát thải carbon không góp phần gây ra biến đổi khí hậu chắc chắn bị bác bỏ dựa trên bằng chứng khoa học áp đảo.

  • The impact of social media on the mental health of teenagers is a complex issue, but recent research shows that the adverse effects are incontrovertible.

    Tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên là một vấn đề phức tạp, nhưng nghiên cứu gần đây cho thấy những tác động tiêu cực là không thể chối cãi.

  • The efficacy of traditional medicines is a subject that has been a topic of debate in international organizations, but indigenous communities have long-standing incontrovertible knowledge of the health benefits of these medicines.

    Hiệu quả của các loại thuốc truyền thống là chủ đề tranh luận trong nhiều tổ chức quốc tế, nhưng cộng đồng bản địa từ lâu đã có kiến ​​thức không thể chối cãi về lợi ích sức khỏe của những loại thuốc này.

  • The link between income inequality and social unrest is an argument that has gained support in political circles, and the empirical evidence supporting this claim is incontrovertible.

    Mối liên hệ giữa bất bình đẳng thu nhập và bất ổn xã hội là một lập luận nhận được sự ủng hộ trong giới chính trị, và bằng chứng thực nghiệm ủng hộ cho tuyên bố này là không thể chối cãi.

  • The notion that genetic testing is a highly accurate and reliable way to determine one's ancestry is incontrovertible, as evidenced by the numerous success stories in genetic genealogy.

    Quan niệm cho rằng xét nghiệm di truyền là phương pháp có độ chính xác và đáng tin cậy cao để xác định nguồn gốc tổ tiên là không thể chối cãi, bằng chứng là nhiều câu chuyện thành công trong phả hệ di truyền.