Definition of irrevocably

irrevocablyadverb

không thể hủy bỏ

/ɪˈrevəkəbli//ɪˈrevəkəbli/

"Irrevocably" stems from the Latin "irrevocabilis," a combination of "in-" (not) and "revocabilis" (capable of being recalled). "Revocabilis" itself derives from "revocare," meaning "to call back," which is formed from "re-" (back) and "vocare" (to call). Therefore, "irrevocably" literally translates to "not capable of being called back," emphasizing a finality and impossibility of change.

Summary
typephó từ
meaningkhông thể hủy bỏ, không thể thay đổi
namespace
Example:
  • Their marriage vows were irrevocable, meaning that they had pledged to stay committed to each other for better or for worse, until death do they part.

    Lời thề hôn nhân của họ là không thể hủy bỏ, có nghĩa là họ đã thề sẽ gắn bó với nhau dù tốt hay xấu, cho đến khi cái chết chia lìa họ.

  • After signing the contract, the deal became irrevocable, and neither party could renegotiate or cancel it.

    Sau khi ký hợp đồng, thỏa thuận trở nên không thể hủy ngang và không bên nào có thể đàm phán lại hoặc hủy bỏ.

  • The clock was ticking, and the consequences of his betrayal were irrevocable, leaving him to face the music and deal with the aftermath.

    Thời gian đang trôi đi, và hậu quả của sự phản bội của anh là không thể thay đổi được, khiến anh phải đối mặt với sự thật và giải quyết hậu quả.

  • Because of the crime they committed, they knew that their freedom was irrevocably gone, and they would need to serve out their sentence.

    Vì tội ác mà họ đã phạm phải, họ biết rằng tự do của họ đã không còn nữa và họ sẽ phải chấp hành bản án.

  • Her decision to forgive him was irrevocable, and she made it clear that he would have to earn back her trust if he wanted to repair their relationship.

    Quyết định tha thứ cho anh của cô là không thể thay đổi, và cô nói rõ rằng anh sẽ phải lấy lại lòng tin của cô nếu muốn hàn gắn mối quan hệ của họ.

  • The damage caused by the earthquake was irrevocable, requiring extensive reconstruction efforts and a long-term commitment to rebuilding.

    Thiệt hại do trận động đất gây ra là không thể khắc phục được, đòi hỏi những nỗ lực tái thiết rộng rãi và cam kết tái thiết lâu dài.

  • After completing the study, the results were irrevocably valid, and there was no arguing with the evidence.

    Sau khi hoàn tất nghiên cứu, kết quả có giá trị không thể thay đổi và không có gì phải bàn cãi về bằng chứng.

  • The tremor was too strong, and any remaining doubts about the structure's integrity were irrevocably put to rest.

    Trận động đất quá mạnh và mọi nghi ngờ còn lại về tính toàn vẹn của công trình đều bị dập tắt hoàn toàn.

  • The diagnosis was irrevocable, leaving them with only a few options for treatment and no guarantee of a cure.

    Chẩn đoán này không thể thay đổi, khiến họ chỉ còn một vài lựa chọn điều trị và không có gì đảm bảo là bệnh sẽ khỏi.

  • The dismissal letter was irrevocable, sealing the fate of the employee who had not met the expected standards.

    Thư sa thải là không thể hủy ngang, quyết định số phận của nhân viên không đáp ứng được các tiêu chuẩn mong đợi.