Definition of unavoidably

unavoidablyadverb

không thể tránh khỏi

/ˌʌnəˈvɔɪdəbli//ˌʌnəˈvɔɪdəbli/

"Unavoidably" traces its roots back to the Old English word "unāwērig," meaning "not weary." The prefix "un-" signifies negation, while "āwērig" combines "ā-" (away) and "wērig" (weary). Over time, "unāwērig" evolved into "unavoidable," signifying something that cannot be avoided. The "-ly" suffix was added to form the adverb "unavoidably," indicating something that happens or must happen without possibility of avoidance.

namespace
Example:
  • The heavy rain made the roads impassable, causing our meeting to be unavoidably postponed.

    Trận mưa lớn khiến đường sá không thể đi qua được, khiến cuộc họp của chúng tôi không thể tránh khỏi bị hoãn lại.

  • Despite all of her efforts, Jane's illness proved to be unavoidably debilitating.

    Bất chấp mọi nỗ lực, căn bệnh của Jane vẫn khiến bà suy nhược không thể tránh khỏi.

  • The train was delayed for several hours due to unexpected engineering works, making our journey unavoidably longer.

    Chuyến tàu bị chậm lại vài giờ do sửa chữa đột xuất, khiến cho chuyến đi của chúng tôi không thể tránh khỏi bị kéo dài hơn.

  • The company's board of directors unanimously agreed that a restructure was unavoidably necessary to address declining profits.

    Hội đồng quản trị công ty nhất trí rằng việc tái cấu trúc là điều cần thiết để giải quyết tình trạng lợi nhuận đang suy giảm.

  • The evening's entertainment was unexpectedly cut short due to an unavoidable power outage.

    Chương trình giải trí buổi tối bất ngờ bị cắt ngắn do mất điện không thể tránh khỏi.

  • The morning's lecture was unavoidably cancelled due to the speaker's illness.

    Buổi thuyết trình buổi sáng đã không thể tránh khỏi việc bị hủy do diễn giả bị ốm.

  • The unexpected traffic congestion meant that we arrived at our destination unavoidably late.

    Tình trạng tắc nghẽn giao thông bất ngờ khiến chúng tôi không thể tránh khỏi việc đến đích muộn.

  • The employee's workload became increasingly unmanageable, making their resignation unavoidably inevitable.

    Khối lượng công việc của nhân viên ngày càng trở nên không thể quản lý được, khiến cho việc họ từ chức là điều không thể tránh khỏi.

  • The intense competition in the industry meant that the company's closure was unavoidably imminent.

    Sự cạnh tranh gay gắt trong ngành khiến việc công ty đóng cửa là điều không thể tránh khỏi.

  • The emergency surgery was deemed unavoidably necessary to save the patient's life.

    Ca phẫu thuật khẩn cấp được coi là cần thiết không thể tránh khỏi để cứu mạng bệnh nhân.