Definition of indisposition

indispositionnoun

sự yếu đuối

/ˌɪndɪspəˈzɪʃn//ˌɪndɪspəˈzɪʃn/

"Indisposition" is a compound word that combines the prefix "in-" meaning "not" and the noun "disposition," which originally meant "arrangement" or "placement." The word's origin traces back to the 15th century, where "disposition" was used in a physical sense, referring to the arrangement of body parts. Over time, the meaning evolved to encompass a person's mental or physical state. Therefore, "indisposition" essentially means "not in a good arrangement" or "not in a good state," ultimately becoming synonymous with "illness" or "sickness."

Summary
type danh từ
meaning(: to, towards) sự không thích, sự không ưa, sự ác cảm (đối với cái gì)
meaning(: to) sự không muốn, sự không sãn lòng, sự miễn cưỡng (làm việc gì)
meaningsự khó ở, sự se mình
namespace
Example:
  • Due to an indisposition, the host cancelled the dinner party at the last minute.

    Do bị ốm, chủ nhà đã hủy bữa tiệc tối vào phút cuối.

  • I'm afraid I'm unable to attend the meeting today because of my indisposition.

    Tôi e rằng tôi không thể tham dự cuộc họp hôm nay vì sức khỏe không tốt.

  • My indisposition has left me feeling quite weak and unwell.

    Bệnh tật khiến tôi cảm thấy khá yếu và không khỏe.

  • She had to leave the party early due to an indisposition that caused her a great deal of discomfort.

    Cô ấy phải rời khỏi bữa tiệc sớm vì một cơn khó chịu khiến cô ấy cảm thấy rất khó chịu.

  • The prime minister's indisposition forced him to miss a crucial vote in parliament.

    Tình trạng sức khỏe không tốt của thủ tướng đã buộc ông phải bỏ lỡ một cuộc bỏ phiếu quan trọng tại quốc hội.

  • I regret to inform you that the speaker has been taken ill and is unable to deliver his keynote address due to an indisposition.

    Tôi rất tiếc phải thông báo rằng diễn giả đã bị ốm và không thể trình bày bài phát biểu quan trọng của mình do sức khỏe không tốt.

  • The musician apologized for cancelling her concert, stating that she was suffering from an indisposition.

    Nữ nhạc sĩ đã xin lỗi vì đã hủy buổi hòa nhạc của mình và nói rằng cô đang bị bệnh.

  • His indisposition prevented him from participating in the charity race, much to everyone's disappointment.

    Tình trạng sức khỏe không cho phép ông tham gia cuộc đua từ thiện, khiến mọi người rất thất vọng.

  • Due to an indisposition, the actress has been forced to withdraw from the production.

    Do sức khỏe không tốt, nữ diễn viên đã buộc phải rút lui khỏi quá trình sản xuất.

  • Her indisposition left her bedridden for several days, causing her to fall behind in her work.

    Bệnh tình của bà khiến bà phải nằm liệt giường trong nhiều ngày, khiến công việc của bà bị chậm lại.