sự suy nhược
/dɪˈbɪləti//dɪˈbɪləti/The word "debility" has its roots in Latin. The Latin word "debilitas" means "weakness" or "helplessness." This Latin term is derived from "debil," which means "weak" or "feeble." The word "debility" entered the English language in the 15th century, originally meaning "a lack of strength or power." Over time, the meaning of the word expanded to include a range of negative conditions, such as physical or mental weakness, lack of vitality, or impaired bodily function. Today, the word "debility" is often used in medical contexts to describe a decrease in physical or mental capacity due to illness, injury, or aging. Despite its Latin origins, the word "debility" has taken on a distinctly English tone and is now a common part of the English language.
Sau một thời gian dài lâm bệnh, bà phải vật lộn với tình trạng suy nhược và cần sự hỗ trợ hàng ngày.
Sự suy nhược của anh đã ngăn cản anh tham gia cuộc chạy marathon, nhưng anh vẫn thể hiện sự ủng hộ của mình từ bên lề.
Sự suy nhược buộc bà phải nghỉ việc, nhưng bà vẫn giữ thái độ tích cực và tập trung vào sức khỏe của mình.
Tình trạng suy nhược của bệnh nhân lớn tuổi đòi hỏi phải theo dõi liên tục và dùng thuốc để kiểm soát các triệu chứng.
Bác sĩ kê đơn thuốc giúp giảm tình trạng suy nhược cản trở khả năng vận động của bà.
Mặc dù suy nhược, ông vẫn quyết tâm vượt qua tình trạng bệnh tật và tiếp tục các hoạt động thường ngày.
Sự suy nhược của bà là do một căn bệnh mãn tính ảnh hưởng đến sức mạnh và năng lượng tổng thể của bà.
Sự suy nhược do quá trình điều trị bằng hóa trị khiến bà cảm thấy yếu ớt và mệt mỏi.
Tình trạng suy nhược sau phẫu thuật đã được dự đoán trước và đội ngũ y tế đã theo dõi chặt chẽ quá trình hồi phục của bà.
Sau khi tình trạng suy nhược của ông được cải thiện, ông có thể tự đi lại và lấy lại sự độc lập của mình.