vô kỷ luật
/ɪnˈdɪsɪplɪn//ɪnˈdɪsɪplɪn/The word "indiscipline" originates from the Latin prefix "in-", meaning "not," and the word "discipline," which comes from the Latin "disciplina," meaning "instruction, training, or learning." "Disciplina" itself comes from the verb "discipere," meaning "to learn, to be a pupil." Therefore, "indiscipline" literally means "not being trained" or "lacking instruction." This reflects the core meaning of the word: a lack of order, control, or adherence to rules and regulations.
Sự thiếu kỷ luật của Peter trong việc tuân thủ các quy định đã khiến anh phải chịu nhiều hình thức kỷ luật từ cấp trên.
Sự thiếu kỷ luật của huấn luyện viên trên sân đã dẫn đến thất bại của đội trong trận đấu cuối cùng.
Sự thiếu kỷ luật của học sinh trong lớp khiến giáo viên gặp khó khăn trong việc giảng dạy và thường xuyên phải đưa ra hình phạt.
Việc Emma không quản lý thời gian một cách có kỷ luật đã khiến cô ấy bỏ lỡ buổi thuyết trình quan trọng ở công ty.
Sự thiếu kỷ luật của hành khách trên tàu đã dẫn đến việc chậm trễ và hủy bỏ các chuyến tàu theo lịch trình.
Sự thiếu kỷ luật của John trong việc tuân thủ chế độ ăn kiêng đã khiến sức khỏe của anh suy sụp hoàn toàn.
Sự thiếu kỷ luật của đảng chính trị trong việc thực hành dân chủ đã khiến họ mất cơ hội bầu cử.
Sự thiếu kỷ luật của nhân viên trong việc tuân thủ các nguyên tắc an toàn của công ty đã dẫn đến những tai nạn và thương tích nghiêm trọng.
Sự thiếu kỷ luật của đám đông trong một buổi hòa nhạc đã gây ra sự hỗn loạn và dẫn đến việc hủy bỏ sự kiện.
Sự thiếu kỷ luật của đội ngũ y tế trong việc giữ gìn vệ sinh và sạch sẽ trong bệnh viện đã dẫn đến tình trạng nhiễm trùng và bệnh tật lan rộng ở bệnh nhân.