Definition of profligacy

profligacynoun

Pucligacy

/ˈprɒflɪɡəsi//ˈprɑːflɪɡəsi/

The word "profligacy" originates from the Latin word "profligatus," meaning "thrown down, cast down, ruined, dissipated." It entered English in the 16th century, initially referring to "being dissipated, wasteful, or extravagant." Over time, it evolved to describe a more general sense of moral depravity, excessive indulgence, and reckless spending. The "-acy" suffix emphasizes the state of being or the quality of being profligate.

Summary
type danh từ
meaningsự phóng đãng, sự trác táng
meaningsự hoang toàng, sự phá của
namespace
Example:
  • The football team's profligacy in the penalty area cost them dearly, as they missed several easy goals in the first half.

    Sự phung phí của đội bóng trong vòng cấm đã khiến họ phải trả giá đắt khi bỏ lỡ nhiều bàn thắng dễ dàng trong hiệp một.

  • The company's profligacy with its resources led to significant financial losses over the past year.

    Sự phung phí nguồn lực của công ty đã dẫn đến những tổn thất tài chính đáng kể trong năm qua.

  • The politician's profligacy with public funds sparked outrage among taxpayers, leading to a major scandal.

    Sự phung phí tiền công quỹ của chính trị gia này đã gây ra sự phẫn nộ trong người nộp thuế, dẫn đến một vụ bê bối lớn.

  • The chef's profligacy with ingredients resulted in a stunning feast for his guests, but left him with a hefty grocery bill.

    Sự phung phí nguyên liệu của đầu bếp đã tạo nên một bữa tiệc thịnh soạn cho thực khách, nhưng lại khiến ông phải trả một hóa đơn mua sắm khổng lồ.

  • The student's profligacy with handouts from teachers resulted in poor grades, as they failed to grasp the material thoroughly.

    Sự phung phí tài liệu phát tay của giáo viên đã khiến học sinh đạt điểm kém vì các em không nắm vững bài học.

  • The environmentalist's profligacy with resources has led to a more sustainable future for generations to come.

    Sự phung phí tài nguyên của các nhà bảo vệ môi trường đã mang lại một tương lai bền vững hơn cho các thế hệ mai sau.

  • The inventor's profligacy in research and development resulted in groundbreaking discoveries that transformed their industry.

    Sự phung phí của nhà phát minh trong nghiên cứu và phát triển đã mang lại những khám phá mang tính đột phá làm thay đổi ngành công nghiệp của họ.

  • The athlete's profligacy with their talent has inspired a generation of younger players to follow in their footsteps.

    Sự phung phí tài năng của vận động viên này đã truyền cảm hứng cho một thế hệ cầu thủ trẻ noi theo bước chân của họ.

  • The entrepreneur's profligacy with investments has allowed them to diversify their portfolio and mitigate risks.

    Sự hoang phí của các doanh nhân trong việc đầu tư đã cho phép họ đa dạng hóa danh mục đầu tư và giảm thiểu rủi ro.

  • The gamer's profligacy with in-game resources has earned them a reputation as a formidable force in online gaming communities.

    Sự phung phí tài nguyên trong trò chơi của game thủ đã khiến họ trở thành một thế lực đáng gờm trong cộng đồng game trực tuyến.