sự bất tuân
/ˌdɪsəˈbiːdiəns//ˌdɪsəˈbiːdiəns/The word "disobedience" has its roots in Latin and Old French. The Latin word "disobedientia" is derived from "dis-" meaning "against" or "opposite" and "obedientia" meaning "obedience". In Latin, this word referred to the act of disobeying or refusing to comply with a command or authority. In Old French, the word "desobeissance" was borrowed and modified to "desobediens" or "desobeissance", meaning the state of being disobedient or rebellious. This is the source of the modern English word "disobedience". In English, the word "disobedience" has been in use since the 15th century, initially referring to the act of willfully disobeying a superior authority. Today, the word encompasses a broader meaning, including disobedience to laws, rules, or social norms.
Hiệu trưởng đã khiển trách học sinh vì hành vi không vâng lời trong lớp.
Sự bất tuân của công nhân đã dẫn tới một cuộc đình công.
Sự bất tuân của cô khiến cô gặp rắc rối với cha mẹ.
Sự bất tuân của chính phủ đối với luật pháp quốc tế đã dẫn đến các lệnh trừng phạt.
Việc không tuân thủ luật lệ giao thông có thể dẫn đến tai nạn nguy hiểm.
Sự bất tuân của ông đã khiến ông mất việc.
Sự bất tuân của binh lính đã dẫn tới một cuộc binh biến.
Sự không vâng lời của trẻ em đã gây ra sự hỗn loạn trong lớp học.
Việc không tuân theo thẩm quyền có thể dẫn tới hậu quả nghiêm trọng.
Sự bất tuân của người biểu tình đã gặp phải sự kháng cự mạnh mẽ từ phía cảnh sát.
All matches