Definition of indentured

indenturedadjective

bị ràng buộc

/ɪnˈdentʃəd//ɪnˈdentʃərd/

The word "indentured" has its roots in the 16th century. During that time, a contract was written on a piece of paper with an indentation or "indent" in the form of a wedge-shaped nibble taken out of the corner. This was a way to sign a document with a flourish, often witnessed by several people to ensure authenticity. Indentured servants were typically poor individuals who agreed to work for a set period (usually 4-7 years) in exchange for food, shelter, and passage to the New World. Their contracts were written with an "indentation" at the top of the page, hence the term "indentured." The indenture served as a binding agreement between the servant and the employer, outlining the terms of their service. The term "indentured" has since evolved to describe any agreement or contract signed under oath, but its origins remain tied to this unique historical practice.

Summary
type danh từ
meaningbản giao kèo, bản khế ước (bản chính và bản sao có đường mép răng cưa giáp khớp vào nhau)
meaning((thường) số nhiều) bản giao kèo học nghề
exampleto take up one's indentures: lấy lại bản giao kèo sau khi hết hạn tập việc
meaningbản kê khai chính thức
type ngoại động từ
meaningràng buộc (thợ học nghề...) bằng giao kèo
namespace
Example:
  • After completing his education, John decided to become an indentured servant in order to earn enough money to start his own business.

    Sau khi hoàn thành việc học, John quyết định trở thành người làm thuê để kiếm đủ tiền khởi nghiệp kinh doanh riêng.

  • Catherine spent five years as an indentured servant in a wealthy merchant's household, learning valuable skills and saving enough money to eventually start her own business.

    Catherine đã dành năm năm làm người hầu theo hợp đồng cho một gia đình thương gia giàu có, học được những kỹ năng quý giá và tiết kiệm đủ tiền để cuối cùng có thể tự kinh doanh.

  • During the colonial period, many people who came to America indentured themselves in order to pay for their passage and establish a new life.

    Trong thời kỳ thuộc địa, nhiều người đến Mỹ đã phải ký hợp đồng lao động để trả tiền cho chuyến đi và bắt đầu một cuộc sống mới.

  • As an indentured servant, William worked long hours at a factory, but he used the income he earned to save enough money to eventually buy his freedom.

    Là một người hầu bị ràng buộc, William làm việc nhiều giờ tại một nhà máy, nhưng anh đã dùng thu nhập kiếm được để tiết kiệm đủ tiền để cuối cùng mua được sự tự do cho mình.

  • Anna's grandfather was an indentured servant in the 1800s, and his hard work and dedication allowed him to eventually rise to a successful position in society.

    Ông nội của Anna là một người hầu theo hợp đồng vào những năm 1800, và sự chăm chỉ cùng lòng tận tụy của ông đã giúp ông đạt được một vị trí thành đạt trong xã hội.

  • In order to pay off his debts, Mark chose to become an indentured servant for three years, working as a laborer in a small factory.

    Để trả nợ, Mark đã quyết định trở thành người làm thuê trong ba năm, làm công nhân trong một nhà máy nhỏ.

  • The company offered a unique opportunity for recent graduates to become indentured servants, promising them valuable experience and the potential for future employment.

    Công ty cung cấp một cơ hội độc đáo cho những sinh viên mới tốt nghiệp để trở thành người làm công theo hợp đồng, hứa hẹn mang lại cho họ kinh nghiệm quý báu và tiềm năng việc làm trong tương lai.

  • Brad's parents were both indentured servants when they first came to the United States, and their experiences shaped their work ethic and determination to succeed.

    Bố mẹ của Brad đều là người làm công khi mới đến Hoa Kỳ, và những trải nghiệm đó đã hình thành nên đạo đức nghề nghiệp và quyết tâm thành công của họ.

  • Sophie's great-great-grandfather came to America as an indentured servant, working on a farm for several years before eventually becoming a successful businessman.

    Ông cố của Sophie đến Mỹ với tư cách là người hầu theo hợp đồng, làm việc tại một trang trại trong nhiều năm trước khi trở thành một doanh nhân thành đạt.

  • Jessica decided to become an indentured servant for a year in order to pay off her student loans and start her career without the financial burden of debt.

    Jessica quyết định trở thành người giúp việc theo hợp đồng trong một năm để trả hết các khoản vay sinh viên và bắt đầu sự nghiệp mà không phải chịu gánh nặng nợ nần.