Definition of apprenticeship

apprenticeshipnoun

học nghề

/əˈprentɪʃɪp//əˈprentɪʃɪp/

The word "apprenticeship" has its roots in the Old French word "aprentissage," which is derived from the verbs "aprendre," meaning "to learn," and "prendre," meaning "to take." The term originally referred to a contract or agreement between a master craftsman and a young person, where the master agreed to teach the young person their trade or skill in exchange for the young person's labor and dedication. Over time, the term "apprenticeship" evolved to encompass a broader range of learning experiences, including those in vocational and technical fields. Today, the term refers to a formal, structured relationship between a mentor or trainer and a learner, where the mentor provides guidance and instruction to the learner in exchange for their commitment to learn and contribute during the training period.

Summary
type danh từ
meaningsự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thời gian học nghề
exampleto serve one's apprenticeship: học việc, học nghề, qua thời gian học nghề
namespace
Example:
  • As a carpenter's apprentice, Sarah used her skills to assist in the construction of several buildings under the careful guidance of her mentor.

    Với tư cách là một thợ mộc học việc, Sarah đã sử dụng kỹ năng của mình để hỗ trợ xây dựng một số tòa nhà dưới sự hướng dẫn cẩn thận của người cố vấn.

  • Jack started his apprenticeship as an electrician at the age of 16 and has been learning on the job ever since, gaining valuable experience and training.

    Jack bắt đầu học nghề thợ điện từ năm 16 tuổi và đã học hỏi từ công việc này cho đến nay, tích lũy được nhiều kinh nghiệm và sự đào tạo quý báu.

  • After completing her florist apprenticeship, Emily discovered a passion for creating intricate flower arrangements and now has her own successful business.

    Sau khi hoàn thành khóa học nghề cắm hoa, Emily đã khám phá ra niềm đam mê với việc tạo ra những tác phẩm cắm hoa tinh xảo và hiện đang có doanh nghiệp thành công của riêng mình.

  • During his plumbing apprenticeship, Michael learned the latest techniques and technologies in the industry, which has helped him advance his career.

    Trong thời gian học nghề sửa ống nước, Michael đã học được những kỹ thuật và công nghệ mới nhất trong ngành, điều này đã giúp anh thăng tiến trong sự nghiệp.

  • As an apprentice chef, Rachel worked long hours in the kitchen, learning the intricacies of cooking from some of the best chefs in the business.

    Với tư cách là một đầu bếp tập sự, Rachel đã làm việc nhiều giờ trong bếp, học hỏi những điều phức tạp trong nấu ăn từ một số đầu bếp giỏi nhất trong ngành.

  • While working as an apprentice electrician, Matthew learned the importance of safety precautions and proper electrical procedures, both essential skills for success in the industry.

    Trong thời gian làm thợ điện tập sự, Matthew đã học được tầm quan trọng của các biện pháp phòng ngừa an toàn và quy trình điện phù hợp, cả hai đều là những kỹ năng cần thiết để thành công trong ngành.

  • During her apprenticeship as a veterinary assistant, Olivia gained practical experience caring for animals in a veterinary clinic and learned how to assist the veterinarian during surgeries and examinations.

    Trong thời gian học nghề trợ lý thú y, Olivia đã có được kinh nghiệm thực tế trong việc chăm sóc động vật tại phòng khám thú y và học cách hỗ trợ bác sĩ thú y trong các ca phẫu thuật và khám bệnh.

  • After completing his apprenticeship, Tim was promoted to a full-time position as a refrigeration technician, where he continues to learn and grow in his career.

    Sau khi hoàn thành khóa học nghề, Tim được thăng chức lên vị trí kỹ thuật viên làm lạnh toàn thời gian, nơi anh tiếp tục học hỏi và phát triển sự nghiệp.

  • As her carpet laying apprenticeship comes to an end, Sarah is excited to start her own business and put her new skills and knowledge to use.

    Khi khóa học nghề trải thảm của Sarah kết thúc, cô rất hào hứng bắt đầu kinh doanh riêng và áp dụng những kỹ năng và kiến ​​thức mới của mình.

  • Although it took hard work and dedication, William's apprenticeship as a plumber has paid off, and he is now a highly skilled and respected plumber in his community.

    Mặc dù phải làm việc chăm chỉ và tận tụy, quá trình học nghề thợ sửa ống nước của William đã được đền đáp, và hiện tại anh đã trở thành một thợ sửa ống nước có tay nghề cao và được kính trọng trong cộng đồng của mình.