Definition of indelicate

indelicateadjective

khiếm nhã

/ɪnˈdelɪkət//ɪnˈdelɪkət/

"Indeli cate" traces its roots back to the Latin word "delicatus," meaning "delicate," "refined," or "pleasing." The prefix "in-" in "indelicate" denotes negation, effectively reversing the meaning of "delicatus." Therefore, "indelicate" evolved to signify the absence of delicacy, refinement, or tact, often suggesting a lack of consideration or sensitivity in social situations. The word has maintained its original sense of being "unrefined" but now often carries a connotation of being rude or inappropriate.

Summary
type tính từ
meaningthiếu tế nhị, khiếm nhã, thô lỗ
examplean indelicate remảk: lời nhận xét thô lỗ
namespace
Example:
  • The host of the wedding made an indelicate comment about the bride's dress, drawing unwanted attention to its lack of modesty.

    Người chủ tiệc cưới đã đưa ra lời bình luận khiếm nhã về chiếc váy của cô dâu, thu hút sự chú ý không mong muốn vào sự thiếu khiêm tốn của nó.

  • The author's use of crude language and explicit imagery in their latest novel has drawn criticism for its indelicate content.

    Việc tác giả sử dụng ngôn ngữ thô tục và hình ảnh nhạy cảm trong cuốn tiểu thuyết mới nhất của mình đã bị chỉ trích vì nội dung thiếu tế nhị.

  • In the middle of a serious discussion about company strategy, Mr. Johnson proudly announced that he had passed gas - an indelicate moment that would be remembered for a long time.

    Giữa một cuộc thảo luận nghiêm túc về chiến lược công ty, ông Johnson tự hào tuyên bố rằng ông đã xì hơi - một khoảnh khắc khiếm nhã sẽ được ghi nhớ trong một thời gian dài.

  • The surgical procedure was not without its indelicate moments, as the patient's innards were exposed and probed in full view.

    Quá trình phẫu thuật không phải là không có những khoảnh khắc nhạy cảm vì nội tạng của bệnh nhân bị phơi bày và thăm dò một cách công khai.

  • The comedian's jokes about intimate body functions left the audience squirming in their seats, wondering whether his humor could really be so indelicate.

    Những trò đùa của diễn viên hài về chức năng riêng tư của cơ thể khiến khán giả phải ngọ nguậy trên ghế, tự hỏi liệu sự hài hước của ông có thực sự thiếu tế nhị đến vậy không.

  • The bride's mother insisted on wearing a revealing dress to the wedding, causing embarrassment and discomfort for the entire family.

    Mẹ cô dâu nhất quyết mặc váy hở hang đến dự đám cưới, khiến cả gia đình bối rối và khó chịu.

  • The scientist's description of the gruesome insect he had discovered was so indelicate that the audience could barely stifle their gag reflex.

    Mô tả của nhà khoa học về loài côn trùng ghê rợn mà ông đã phát hiện ra khiếm nhã đến mức khán giả hầu như không thể kìm được phản xạ nôn ọe.

  • The doctor had to deliver some difficult news about the patient's terminal condition, choosing his words with care to avoid any indelicate language that might upset the patient and their family.

    Bác sĩ phải thông báo một số tin khó khăn về tình trạng bệnh nan y của bệnh nhân, phải cẩn thận chọn từ ngữ để tránh bất kỳ lời lẽ thiếu tế nhị nào có thể khiến bệnh nhân và gia đình họ buồn lòng.

  • The artist's sculpture, depicting a scene of sexual intimacy, caused a stir in the gallery because of its frank and indelicate nature.

    Tác phẩm điêu khắc của nghệ sĩ, mô tả một cảnh thân mật về tình dục, đã gây xôn xao trong phòng trưng bày vì bản chất thẳng thắn và thiếu tế nhị của nó.

  • The chef's description of the unique ingredients he used in his dish left the audience feeling uncomfortably indelicate, as they pictured the unconventional sources of the ingredients.

    Lời mô tả của đầu bếp về những nguyên liệu độc đáo mà ông sử dụng trong món ăn khiến khán giả có cảm giác khó chịu và thiếu tinh tế khi họ hình dung ra nguồn gốc không thông thường của những nguyên liệu này.