Definition of incineration

incinerationnoun

sự thiêu hủy

/ɪnˌsɪnəˈreɪʃn//ɪnˌsɪnəˈreɪʃn/

The word "incineration" derives from the Latin word "caurēre," which means "to burn." This Latin root is also the origin of the English word "carbonize," as carbon is a byproduct of burning organic matter. The term "incineration" specifically refers to the process of burning waste materials in high-temperature furnaces to destroy or reduce them. The practice of incineration as a means of waste disposal became popular in the early 20th century as a way to control disease by eliminating organic waste. Now, incineration is used primarily as a method of managing medical waste, as well as hazardous and other solid waste. The high temperatures of incineration also produce steam, which can be used for energy generation. While incineration has been widely used in industrialized societies as a practical solution for destroying waste, some critics have raised concerns over the potential health effects of emissions from incinerators, as well as the environmental impacts of energy consumption and potential environmental hazards associated with the transportation of waste for incineration.

Summary
type danh từ
meaningsự đốt ra tro, sự thiêu
meaningsự hoả táng
namespace
Example:
  • The city's waste management system includes a large incineration plant that burns approximately 500,000 tons of garbage each year.

    Hệ thống quản lý chất thải của thành phố bao gồm một nhà máy đốt rác lớn có khả năng đốt khoảng 500.000 tấn rác mỗi năm.

  • The toxic chemicals that were discovered in the old factory building eventually had to be incinerated to prevent further environmental harm.

    Các hóa chất độc hại được phát hiện trong tòa nhà nhà máy cũ cuối cùng đã phải được đốt để ngăn ngừa tác hại tiếp theo đến môi trường.

  • In the wake of a devastating fire, authorities decided to incinerate the destroyed building to avoid spreading any diseases or contaminants.

    Sau vụ hỏa hoạn kinh hoàng, chính quyền đã quyết định thiêu hủy tòa nhà bị phá hủy để tránh lây lan dịch bệnh hoặc chất gây ô nhiễm.

  • The incineration process produces steam and ash, but also releases dangerous chemicals such as dioxins and mercury into the air.

    Quá trình đốt tạo ra hơi nước và tro, nhưng cũng thải ra các hóa chất nguy hiểm như dioxin và thủy ngân vào không khí.

  • To conserve resources, many countries are exploring the use of incinerated waste as a substitute for traditional fuels in power generation.

    Để bảo tồn tài nguyên, nhiều quốc gia đang nghiên cứu sử dụng rác thải đốt thay thế cho nhiên liệu truyền thống trong sản xuất điện.

  • Medical waste is often incinerated to prevent the spread of infectious diseases, as proper disposal can be difficult and expensive.

    Chất thải y tế thường được đốt để ngăn ngừa sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm vì việc xử lý đúng cách có thể khó khăn và tốn kém.

  • The costly incineration process has led some critics to argue that it is not as efficient or economical as alternative solutions like recycling.

    Quá trình đốt tốn kém đã khiến một số nhà phê bình cho rằng nó không hiệu quả hoặc kinh tế bằng các giải pháp thay thế như tái chế.

  • In a bid to modernize their waste management system, the town has invested in state-of-the-art incineration technology that promises to significantly reduce greenhouse gas emissions.

    Trong nỗ lực hiện đại hóa hệ thống quản lý chất thải, thị trấn đã đầu tư vào công nghệ đốt rác tiên tiến hứa hẹn sẽ giảm đáng kể lượng khí thải nhà kính.

  • After years of balancing waste management and economic concerns, local officials have decided to shift from incineration to composting to better address the city's waste management needs.

    Sau nhiều năm cân bằng giữa quản lý chất thải và mối quan ngại về kinh tế, các quan chức địa phương đã quyết định chuyển từ đốt sang ủ phân để giải quyết tốt hơn nhu cầu quản lý chất thải của thành phố.

  • In order to minimize waste production and reduce reliance on incineration, the company has implemented a comprehensive waste reduction policy that includes recycling and reuse measures.

    Để giảm thiểu lượng chất thải phát sinh và giảm sự phụ thuộc vào việc đốt rác, công ty đã thực hiện chính sách giảm thiểu chất thải toàn diện bao gồm các biện pháp tái chế và tái sử dụng.