Definition of thermal decomposition

thermal decompositionnoun

phân hủy nhiệt

/ˌθɜːml ˌdiːˌkɒmpəˈzɪʃn//ˌθɜːrml ˌdiːˌkɑːmpəˈzɪʃn/

The term "thermal decomposition" describes a chemical process that occurs when a compound breaks down into simpler substances due to the application of heat. The word "thermal" derives from the Greek word "therme," meaning heat, while "decomposition" refers to the split or dissolution of a substance into its component parts. Combining these two concepts, "thermal decomposition" describes the process by which a compound undergoes a change in composition as a result of being exposed to high temperatures. This process can result in the formation of new substances, some of which may have different properties from the original compound. Overall, thermal decomposition is an important concept in the fields of chemistry and materials science, as it helps researchers understand how different types of materials respond to heat and how they might be transformed under high-temperature conditions.

namespace
Example:
  • During the process of thermal decomposition, ammonium nitrate transforms into nitrogen gas, oxygen gas, and water vapor at high temperatures.

    Trong quá trình phân hủy nhiệt, amoni nitrat chuyển hóa thành khí nitơ, khí oxy và hơi nước ở nhiệt độ cao.

  • Thermal decomposition of hydrogen peroxide releases oxygen gas as a byproduct.

    Sự phân hủy nhiệt của hydro peroxide giải phóng khí oxy như một sản phẩm phụ.

  • Because of the thermal decomposition of carbon tetrachloride, this chemical compound must be stored in a cool, dry place away from heat sources.

    Do cacbon tetraclorua bị phân hủy do nhiệt nên hợp chất hóa học này phải được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa nguồn nhiệt.

  • The intense heat required for the thermal decomposition of sucrose produces carbon dioxide and water vapor as byproducts.

    Nhiệt độ cao cần thiết cho quá trình phân hủy nhiệt của sucrose tạo ra carbon dioxide và hơi nước như các sản phẩm phụ.

  • The thermal decomposition of benzene hexachloride is a highly exothermic reaction, producing toxic chlorine and hydrogen chloride gases.

    Phản ứng phân hủy nhiệt của benzen hexachloride là phản ứng tỏa nhiệt mạnh, tạo ra khí clo và hydro clorua độc hại.

  • Thermal degradation of plastics, such as polystyrene, occurs during the manufacturing process leading to THE release of styrene monomer.

    Sự phân hủy nhiệt của nhựa, chẳng hạn như polystyrene, xảy ra trong quá trình sản xuất dẫn đến việc giải phóng monome styrene.

  • Some drugs decompose due to thermal effects, a phenomenon commonly referred to as thermal instability.

    Một số loại thuốc bị phân hủy do tác động của nhiệt, một hiện tượng thường được gọi là sự mất ổn định nhiệt.

  • In a chemical reaction known as thermal decomposition, metallic sulfides, like iron sulfide, undergo disproportionation, producing elemental sulfur and sulfuric acid.

    Trong phản ứng hóa học được gọi là phân hủy nhiệt, các sunfua kim loại, như sunfua sắt, trải qua quá trình mất cân bằng, tạo ra lưu huỳnh nguyên tố và axit sunfuric.

  • Thermal decomposition is a significant challenge in the synthesis of organometallic compounds, which often degrade during high temperature processing.

    Phân hủy nhiệt là một thách thức đáng kể trong quá trình tổng hợp các hợp chất hữu cơ kim loại, thường bị phân hủy trong quá trình xử lý ở nhiệt độ cao.

  • Thermal degradation of a polymer results in the creation of volatile fragments and reduces the polymer chain length leading to THE formation of polymer waste.

    Sự phân hủy nhiệt của polyme dẫn đến việc tạo ra các mảnh dễ bay hơi và làm giảm chiều dài chuỗi polyme dẫn đến sự hình thành chất thải polyme.