Definition of crematorium

crematoriumnoun

lò hỏa táng

/ˌkreməˈtɔːriəm//ˌkriːməˈtɔːriəm/

The word "crematorium" originated in the late 19th century when the practice of cremating human remains became more common due to advancements in technology and social attitudes towards death. The term combines the Latin word "cremare," which means "to burn," and the Greek suffix "-rium," which means "a place for." The first known use of the word "crematorium" was in 1874 by an English doctor and writer, George Campbell Gosman. He coined the term "Crematoria" (plural) to describe the facilities where the cremation process could take place. The first crematorium in the world opened in 1876 in Woking, England. The word "crematorium" has since become a widely recognized term in many languages, including French, Spanish, German, and Italian. In these languages, variations of the original Latin and Greek roots are used, such as "crematorio" in Spanish and "Krematorium" in German. Overall, the word "crematorium" serves as a reminder of the evolution of funeral practices and the role of language in shaping our understanding of death and mourning.

Summary
type danh từ, số nhiều crematoria
meaninglò thiêu (xác); nơi hoả táng
namespace
Example:
  • The grieving family gathered at the local crematorium to say their final goodbyes to their loved one.

    Gia đình đau buồn đã tập trung tại nhà hỏa táng địa phương để nói lời tạm biệt cuối cùng với người thân yêu của họ.

  • The funeral director led the casket containing the deceased into the crematorium chamber.

    Người giám đốc tang lễ dẫn quan tài chứa người đã khuất vào phòng hỏa táng.

  • The crematorium was silent except for the soft hum of the machinery as the body was reduced to ashes.

    Lò hỏa táng im lặng ngoại trừ tiếng máy móc kêu ù ù nhẹ khi thi thể bị biến thành tro bụi.

  • The family opted for a cremation instead of a traditional burial, leaving behind a handful of earthly remains.

    Gia đình đã chọn hỏa táng thay vì chôn cất theo truyền thống, chỉ để lại một số ít hài cốt.

  • The discharge papers from the hospital stated that the patient had been transferred to the crematorium for final rites.

    Giấy xuất viện của bệnh viện ghi rõ bệnh nhân đã được chuyển đến nhà hỏa táng để làm nghi lễ cuối cùng.

  • The crematorium held a special service for Veterans, honoring their passing and their service to the country.

    Nhà hỏa táng đã tổ chức một buổi lễ đặc biệt dành cho các Cựu chiến binh, tưởng nhớ sự ra đi của họ và những đóng góp của họ cho đất nước.

  • The grief spread among the mourners as they filed into the crematorium, remembering times past with the departed.

    Nỗi đau buồn lan tỏa khắp những người đưa tang khi họ đi vào lò hỏa táng, tưởng nhớ lại những ngày tháng đã qua với người đã khuất.

  • The incense from the candles wafted through the crematorium, serving as a calming presence during the ceremony.

    Hương từ những ngọn nến lan tỏa khắp lò hỏa táng, mang đến cảm giác bình yên trong suốt buổi lễ.

  • The crematorium played a somber tune as the hearse entered, signifying the approaching end of the ceremony.

    Đài hỏa táng phát một giai điệu buồn khi xe tang tiến vào, báo hiệu buổi lễ sắp kết thúc.

  • The family left the crematorium with the deceased's ashes in an urn, pledged to remember the departed in spirit and memory.

    Gia đình rời khỏi lò hỏa táng với tro cốt của người đã khuất trong bình đựng tro cốt, cam kết sẽ tưởng nhớ người đã khuất bằng tinh thần và trí nhớ.