Definition of imperious

imperiousadjective

Hoàng gia

/ɪmˈpɪəriəs//ɪmˈpɪriəs/

The word "imperious" comes from the Latin word "imperium," which originally meant a province or territory placed under the authority of a Roman magistrate. The word evolved to refer to the magistrate's authority itself and came to mean "supreme power," "command," or "governance." The adjective form of this Latin word is "imperiosus," which literally translates to "having supreme power" or "commanding." In Middle English, "imperiosus" was adopted as "emperyous" and then later shortened to "imperious" by the mid-16th century. The word gained strong connotations of arrogance and domineering behavior, as the Latin roots convey a sense of demanding obedience and authority. Thus, "imperious" has come to mean someone who behaves with an overbearing or dictatorial attitude, expecting obedience or submission from others. The word is still in use today in English literature, journalism, and politics, describing a person who exudes an aura of supreme authority or someone who aggressively demands respect and obedience.

Summary
type tính từ
meaninghống hách; độc đoán
exampleto wear an imperious look: có vẻ hống hách
meaningkhẩn cấp, cấp nhiệt, cấp bách
exampleimperious oeders: những mệnh lệnh khẩn cấp
namespace
Example:
  • The queen's demeanor was imperious as she demanded that the courtiers bow down to her.

    Thái độ của nữ hoàng rất hống hách khi bà yêu cầu các cận thần phải cúi đầu trước mình.

  • The CEO's imperious tone during the meeting left no doubt about who was in charge.

    Giọng điệu hống hách của CEO trong suốt cuộc họp không để lại chút nghi ngờ nào về người chịu trách nhiệm.

  • The dictator's imperious commands were met with instant obedience, leaving no room for dissent.

    Những mệnh lệnh độc đoán của tên độc tài được tuân thủ ngay lập tức, không cho phép có sự bất đồng quan điểm.

  • The aristocratic lady's imperious stare silenced the entire room, as if to command their attention.

    Cái nhìn đầy uy nghiêm của quý bà quý tộc làm cả căn phòng im lặng, như thể muốn thu hút sự chú ý của họ.

  • His imperious gaze made it clear that he was not to be trifled with, leaving others intimidated.

    Ánh mắt uy nghiêm của ông cho thấy rõ rằng ông không phải là người có thể coi thường, khiến người khác phải sợ hãi.

  • The new supervisor's imperious attitude was quickly setting off alarm bells among her subordinates.

    Thái độ hống hách của người giám sát mới nhanh chóng khiến cấp dưới của bà cảnh giác.

  • The judge's imperious manner left no ambiguity about her authority in the courtroom.

    Thái độ uy nghiêm của thẩm phán không để lại sự mơ hồ nào về thẩm quyền của bà tại phòng xử án.

  • Her imperious voice brooked no argument, and her employees cowered beneath her stern gaze.

    Giọng nói uy nghiêm của bà không cho phép ai phản đối, và các nhân viên của bà phải co rúm lại trước cái nhìn nghiêm khắc của bà.

  • The ruler's imperious command to his army left no doubt about the outcome of the battle.

    Mệnh lệnh uy nghiêm của người cai trị đối với quân đội của mình không để lại bất kỳ nghi ngờ nào về kết quả của trận chiến.

  • The princess's imperious attitude towards her subjects earned her a reputation for being cold and disconnected.

    Thái độ hống hách của công chúa đối với thần dân khiến bà bị coi là lạnh lùng và xa cách.