kém phát triển
/ˌʌndədɪˈveləpt//ˌʌndərdɪˈveləpt/The term "underdeveloped" emerged in the mid-20th century, reflecting the Cold War era's focus on economic development. It was initially used by Western powers to distinguish countries aligned with them from those aligned with the Soviet Union, particularly in the context of post-colonial nations. The term itself signifies a lack of development, implying a state of backwardness or inferiority compared to "developed" nations. However, it carries inherent biases and often reinforces Eurocentric perspectives on progress and development, leading to critiques for its colonial undertones.
Các vùng nông thôn của đất nước này vẫn còn kém phát triển, thiếu cơ sở hạ tầng và dịch vụ cơ bản.
Nhiều ngôi làng xa xôi ở Châu Phi có hệ thống chăm sóc sức khỏe kém phát triển, dẫn đến tỷ lệ tử vong cao.
Hệ thống giáo dục kém phát triển ở một số vùng của Ấn Độ đã khiến cho một bộ phận lớn dân số không được chuẩn bị đầy đủ cho lực lượng lao động hiện đại.
Mạng lưới giao thông kém phát triển trong khu vực khiến hàng hóa và con người khó có thể di chuyển hiệu quả, cản trở tăng trưởng kinh tế.
Trang web chưa phát triển và chiến lược tiếp thị kỹ thuật số của công ty đang hạn chế khả năng thu hút và giữ chân khách hàng trên thị trường hiện tại.
Khung pháp lý và quy định chưa phát triển ở một số nền kinh tế mới nổi đang cản trở đầu tư nước ngoài và hạn chế tăng trưởng kinh tế.
Cơ sở hạ tầng cấp nước kém phát triển ở các nước đang phát triển khiến hàng triệu người không có nước uống an toàn, làm trầm trọng thêm các cuộc khủng hoảng sức khỏe.
Hệ thống phúc lợi xã hội kém phát triển ở một số quốc gia khiến nhóm dân số dễ bị tổn thương rơi vào hoàn cảnh khốn cùng trong thời kỳ khủng hoảng.
Bộ máy an ninh kém phát triển ở nhiều khu vực xung đột khiến các cơ quan cứu trợ khó hoạt động và cản trở nỗ lực tái thiết.
Ngành du lịch kém phát triển ở một số khu vực đang không khai thác được tiềm năng di sản văn hóa phong phú của mình, bỏ lỡ những lợi ích kinh tế có thể đạt được từ sự phát triển có trách nhiệm.