Definition of hugely

hugelyadverb

rất nhiều

/ˈhjuːdʒli//ˈhjuːdʒli/

"Hugely" originates from the Old English word "hūg," meaning "hill" or "mound." This evolved into "huge," signifying something of great size or volume. Over time, the intensifying prefix "hug" (meaning "very") was added, creating "hugely" to express something extremely large or important. The evolution from a physical description of a hill to an intensifier for size and significance reflects how language adapts to changing concepts and needs.

Summary
type phó từ
meaningrất đỗi, hết sức
examplehugely amused: rất đỗi vui thích
namespace

extremely

vô cùng

Example:
  • hugely entertaining/important/popular/successful

    cực kỳ thú vị/quan trọng/phổ biến/thành công

  • The company's profits hugely exceeded expectations last quarter.

    Lợi nhuận của công ty đã vượt xa mong đợi trong quý trước.

  • The success of the event was hugely attributed to the hard work of the volunteers.

    Sự thành công của sự kiện phần lớn là nhờ vào sự làm việc chăm chỉ của các tình nguyện viên.

  • Hugely popular bands and artists are set to perform at the festival this year.

    Các ban nhạc và nghệ sĩ nổi tiếng sẽ biểu diễn tại lễ hội năm nay.

  • Following the release of the album, sales hugely increased for the musician.

    Sau khi phát hành album, doanh số bán hàng của nhạc sĩ này tăng mạnh.

very much

rất nhiều

Example:
  • They intended to invest hugely in new technology.

    Họ dự định đầu tư mạnh vào công nghệ mới.

  • He turned around, grinning hugely.

    Anh quay lại, cười toe toét.