- The political rally was interrupted by a group of homophobic protesters shouting vulgar slurs against the LGBTQ community.
Cuộc biểu tình chính trị bị gián đoạn bởi một nhóm người biểu tình kỳ thị người đồng tính và la hét những lời lẽ thô tục chống lại cộng đồng LGBTQ.
- The author's use of homophobic language in his writing has sparked controversy and calls for his resignation.
Việc tác giả sử dụng ngôn ngữ kỳ thị người đồng tính trong bài viết của mình đã gây ra nhiều tranh cãi và kêu gọi ông từ chức.
- The homophobic comments made by the athlete during a recent interview have left many fans and sponsors disillusioned and questioning his commitment to equality.
Những bình luận kỳ thị người đồng tính mà vận động viên này đưa ra trong một cuộc phỏng vấn gần đây đã khiến nhiều người hâm mộ và nhà tài trợ thất vọng và đặt câu hỏi về cam kết của anh đối với bình đẳng.
- The school's strict policy against homophobic behavior has helped to foster a more inclusive and supportive learning environment for all students.
Chính sách nghiêm ngặt của trường chống lại hành vi kỳ thị người đồng tính đã giúp tạo ra môi trường học tập toàn diện và hỗ trợ hơn cho tất cả học sinh.
- The TV show's main character, who was previously depicted as homophobic, undergoes a powerful arc of self-discovery and acceptance in later seasons.
Nhân vật chính của chương trình truyền hình, trước đây được miêu tả là người kỳ thị người đồng tính, đã trải qua quá trình tự khám phá và chấp nhận bản thân mạnh mẽ trong những mùa sau.
- Despite accusations of homophobia from her opponent during the campaign, the candidate staunchly defended her record as a vocal advocate for LGBTQ rights.
Bất chấp những lời cáo buộc kỳ thị người đồng tính từ đối thủ trong suốt chiến dịch, ứng cử viên này vẫn kiên quyết bảo vệ thành tích là người ủng hộ mạnh mẽ quyền của cộng đồng LGBTQ.
- The singer's statement that "homosexuality is a disease" has been widely condemned as homophobic and insensitive.
Tuyên bố của ca sĩ rằng "đồng tính luyến ái là một căn bệnh" đã bị lên án rộng rãi là có thái độ kỳ thị và vô cảm với người đồng tính.
- The homophobic attitudes held by some religious organizations have led to a politically charged debate surrounding gay rights and religious freedom.
Thái độ kỳ thị người đồng tính của một số tổ chức tôn giáo đã dẫn đến cuộc tranh luận mang tính chính trị xung quanh quyền của người đồng tính và tự do tôn giáo.
- The company's commitment to creating a homophobia-free workplace has won them praise and recognition as a leader in the business industry.
Cam kết của công ty trong việc tạo ra một nơi làm việc không có sự kỳ thị người đồng tính đã giúp họ nhận được lời khen ngợi và sự công nhận là đơn vị dẫn đầu trong ngành kinh doanh.
- The homophobic rant by the actor on social media has left his fans and the studio disgraced and ashamed. His public apology came too late to salvage his reputation.
Lời chỉ trích kỳ thị người đồng tính của nam diễn viên trên mạng xã hội đã khiến người hâm mộ và hãng phim của anh cảm thấy xấu hổ và mất mặt. Lời xin lỗi công khai của anh đã đến quá muộn để cứu vãn danh tiếng của anh.