nỗi ám ảnh
/ˈfəʊbiə//ˈfəʊbiə/The word "phobia" originated from the ancient Greek language, specifically from a word called "φόβος" (phóbos), meaning "fear" or "terror". In Greek mythology, Phobos was one of Ares' sons, representing the fear associated with his father's warlike nature. The modern use of the word "phobia" as a medical term to describe an irrational and excessive fear of a specific object or situation is attributed to British physician Sir Benjamin Brodie, who first used it in his 1874 paper titled "On the Treatment of the Hysterical Triads". Since then, the term "phobia" has been adopted and widely used in the medical field to categorize and diagnose various mental disorders involving abnormal and overwhelming fears. The Greeks were incredibly influential in shaping modern Western culture and language, and their linguistic contributions continue to enrich our daily vocabulary with terms like "phobia".
a strong unreasonable fear of something
một nỗi sợ hãi vô lý mạnh mẽ về một cái gì đó
Anh ấy có nỗi ám ảnh về việc bay.
Một trong những triệu chứng của bệnh là chứng sợ nước.
Cô ấy bị ám ảnh nặng với nhện và sẽ tránh bất kỳ căn phòng nào có mạng nhện.
Chứng sợ độ cao đã khiến ông ngất xỉu khi đang đi khinh khí cầu.
Tiếng hét kinh hoàng của diễn viên đóng vai chú hề đã khơi dậy nỗi sợ giày không đồng bộ của cô.
Anh ấy mắc chứng sợ rắn.
Liệu pháp thôi miên thường được sử dụng để vượt qua nỗi ám ảnh.
Tôi bị chứng sợ kim tiêm rất nghiêm trọng.
(in nouns) a strong unreasonable fear of or feeling of hate for a particular thing
(trong danh từ) nỗi sợ hãi vô lý hoặc cảm giác căm ghét một điều cụ thể
chứng sợ bị nhốt (= sợ ở trong một không gian nhỏ kín)
bài ngoại (= không thích hoặc sợ hãi người dân từ các quốc gia khác)
Related words and phrases