Definition of homespun

homespunadjective

Homespun

/ˈhəʊmspʌn//ˈhəʊmspʌn/

"Homespun" originated in the 16th century, a time when households commonly made their own cloth. It combines "home" with "spun," reflecting the process of spinning yarn from raw materials within the home. The word originally described the cloth itself, but over time it expanded to encompass a broader meaning: simple, unpretentious, and handmade – qualities associated with homemade goods. Today, "homespun" can describe anything from fabrics to stories and even personalities, conveying a sense of authenticity and warmth.

Summary
type tính từ
meaningxe ở nhà (sợi)
meaningđơn giản; giản dị, chất phác; thô kệch
type danh từ
meaningvải thô dệt bằng sợi xe ở nhà
namespace

simple and ordinary; not coming from an expert

đơn giản và bình thường; không đến từ một chuyên gia

Example:
  • homespun philosophy

    triết lý quê hương

  • The quaint shop sold homespun fabrics, featuring intricate hand-woven patterns and earthy colors.

    Cửa hàng cổ kính này bán vải dệt thủ công, có họa tiết dệt tay tinh xảo và màu sắc giản dị.

  • The farming community prided itself on its homespun traditions, passed down from generation to generation.

    Cộng đồng nông dân tự hào về truyền thống bản địa của mình, được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.

  • Her grandma's homespun quilts, crafted with care and love, kept her cozy during chilly winter nights.

    Những chiếc chăn dệt thủ công của bà ngoại, được làm bằng sự cẩn thận và tình yêu thương, giúp bà ấm áp trong những đêm đông giá lạnh.

  • The festival showcased homespun crafts, from rustic pottery to artisanal cheeses.

    Lễ hội trưng bày các sản phẩm thủ công dân gian, từ đồ gốm mộc mạc đến pho mát thủ công.

made at home

làm ở nhà