Definition of quaint

quaintadjective

kỳ lạ

/kweɪnt//kweɪnt/

Word OriginMiddle English: from Old French cointe, from Latin cognitus ‘ascertained’, past participle of cognoscere. The original sense was ‘wise, clever’, also ‘ingenious, cunningly devised’, hence ‘out of the ordinary’ and the current sense (late 18th cent.).

Summary
type tính từ
meaningcó vẻ cổ cổ là lạ; nhìn hay hay là lạ
examplea quaint old village: một làng cổ trông là lạ
examplea quaint dress: một cái áo nhìn hay hay là lạ
examplequaint customs: phong tục lạ
meaningkỳ quặc
examplequaint methods: phương pháp kỳ quặc
meaning(từ cổ,nghĩa cổ) có duyên, xinh đẹp
examplemy quaint Ariel: nàng A-ri-en xinh đẹp của tôi (Sếch-xpia)
type tính từ
meaningcó vẻ cổ cổ là lạ; nhìn hay hay là lạ
examplea quaint old village: một làng cổ trông là lạ
examplea quaint dress: một cái áo nhìn hay hay là lạ
examplequaint customs: phong tục lạ
meaningkỳ quặc
examplequaint methods: phương pháp kỳ quặc
meaning(từ cổ,nghĩa cổ) có duyên, xinh đẹp
examplemy quaint Ariel: nàng A-ri-en xinh đẹp của tôi (Sếch-xpia)
namespace
Example:
  • The old town with its narrow cobblestone streets and colorful buildings was a quaint sight to see.

    Phố cổ với những con phố lát đá cuội hẹp và những tòa nhà đầy màu sắc là một cảnh tượng kỳ lạ đáng tham quan.

  • The cozy little cafe with its vintage decor and flickering candles was a quaint place to enjoy a cup of coffee.

    Quán cà phê nhỏ ấm cúng với phong cách trang trí cổ điển và ánh nến lung linh là nơi tuyệt vời để thưởng thức một tách cà phê.

  • The farmer's market, lined with quaint wooden stalls and selling fresh locally grown produce, was a popular destination on weekends.

    Chợ nông sản, với những gian hàng bằng gỗ cổ kính và bán các sản phẩm tươi ngon được trồng tại địa phương, là điểm đến phổ biến vào cuối tuần.

  • The quaint little church, nestled in the countryside, was a peaceful retreat for those seeking solace.

    Ngôi nhà thờ nhỏ xinh xắn nằm giữa vùng nông thôn là nơi ẩn dật yên bình cho những ai tìm kiếm sự an ủi.

  • The charming old house with its crooked chimney and swinging front porch was a quaint place to vacation.

    Ngôi nhà cổ quyến rũ với ống khói cong và hiên trước lắc lư là một nơi nghỉ dưỡng kỳ lạ.

  • The rustic inn, with its creaky floorboards and flickering fireplace, was a quaint place to spend a winter evening.

    Nhà trọ mộc mạc, với sàn nhà cót két và lò sưởi rung rinh, là nơi tuyệt vời để nghỉ ngơi vào buổi tối mùa đông.

  • The quaint little bookshop, with its cozy nooks and crannies and leather-bound volumes, was a delight for book lovers.

    Hiệu sách nhỏ xinh xắn này, với những góc ấm cúng và những tập sách bìa da, là nơi thú vị cho những người yêu sách.

  • The quaint Irish pub, with its traditional decor and lively music, was a popular spot for locals and tourists alike.

    Quán rượu Ireland cổ kính này có phong cách trang trí truyền thống và âm nhạc sôi động, là điểm đến ưa thích của cả người dân địa phương và khách du lịch.

  • The quiet countryside road, lined with quaint farmhouses and thatched roofs, transported you back in time.

    Con đường nông thôn yên tĩnh, hai bên là những ngôi nhà trang trại cổ kính và mái tranh, đưa bạn ngược dòng thời gian.

  • The quaint downtown area, with its independently-owned shops and floral window boxes, was a welcomed change from the crowds of the city.

    Khu trung tâm thành phố cổ kính, với các cửa hàng độc lập và bồn hoa trước cửa sổ, là sự thay đổi đáng hoan nghênh so với đám đông trong thành phố.