sự hữu ích
/ˈhelpflnəs//ˈhelpflnəs/The word "helpfulness" originates from the Old English word "hēlp," meaning "help" or "aid." This word, in turn, traces back to the Proto-Germanic word "helpa," which itself is likely related to the Proto-Indo-European word "kelp," meaning "to grasp" or "to hold." The suffix "-fulness" was added to "help" in Middle English, signifying the quality or state of being helpful. This pattern of adding "-fulness" to nouns to create adjectives signifying "full of" or "characterized by" is common in English, as seen in words like "carefulness" and "thoughtfulness."
the quality of helping in a particular situation
chất lượng giúp đỡ trong một tình huống cụ thể
Người lớn học đánh giá sự hữu ích của các chiến lược khác nhau một cách khác nhau.
Sự giúp đỡ của Jane trong suốt dự án là vô cùng quý giá vì cô ấy đã đưa ra những ý tưởng sâu sắc và hoàn thành nhiệm vụ một cách hiệu quả.
Sự hữu ích của nhân viên dịch vụ khách hàng trong việc giải quyết vấn đề của tôi đã để lại ấn tượng sâu sắc cho tôi.
Sự hữu ích của giáo viên trong việc giải thích các khái niệm phức tạp đã giúp học sinh nắm bắt bài học tốt hơn.
Sự hữu ích của John trong việc hướng dẫn nhóm trong suốt quá trình đào tạo thật ấn tượng khi anh kiên nhẫn trả lời các câu hỏi và đưa ra các ví dụ thực tế.
Related words and phrases
the quality of showing that you are willing to help somebody
chất lượng thể hiện rằng bạn sẵn sàng giúp đỡ ai đó
Chúng tôi rất ấn tượng với sự thân thiện và hữu ích của người dân địa phương.