Hệ thống lái
/ˈstɪərɪŋ//ˈstɪrɪŋ/The word "steering" traces its roots back to the Old English word "stēoran," meaning "to direct, guide, or control." It's related to the word "star," as early navigators relied on the stars for direction. The concept of "steering" evolved from guiding a ship with a rudder to controlling a vehicle with a wheel. The word "steering" first appeared in English around the 13th century, highlighting its long history in the realm of guiding and controlling movement.
Vị thuyền trưởng đã lái con tàu an toàn qua vùng biển nguy hiểm của eo biển Bering.
Hệ thống lái trợ lực của xe giúp người lái dễ dàng di chuyển trong giao thông thành phố.
Phi công đã khéo léo điều khiển máy bay vượt qua địa hình đồi núi, tránh mọi nguy hiểm tiềm ẩn.
Thuyền trưởng du thuyền đã khéo léo lái chiếc thuyền vào kênh hẹp, bất chấp dòng nước chảy mạnh.
Khi thời tiết xấu đi, thuyền trưởng đã chỉ đạo con tàu thận trọng hơn, tránh mọi nguy hiểm tiềm ẩn.
Vô lăng của xe có cảm giác lỏng lẻo và phản ứng quá mức, khiến người lái khó điều khiển.
Vị thuyền trưởng đã khéo léo lái con tàu vào bến, tránh được mọi va chạm tiềm ẩn.
Do bánh lái bị hỏng nên thuyền trưởng buộc phải tìm kiếm sự hỗ trợ từ cảng gần đó.
Người lái thuyền máy lái tàu một cách chính xác, giúp hành khách có thể thưởng ngoạn cảnh đẹp.
Vô lăng của xe có cảm giác cứng và nặng, đòi hỏi người lái phải dùng nhiều sức hơn để điều khiển.