sự chân thành
/ˈhɑːtinəs//ˈhɑːrtinəs/The word "heartiness" has its roots in Old English. The adjective "hært" or "heort" meant "warm, kindly, or good", which was used to describe a person's character or disposition. Over time, the adverb "hærtig" or "heortig" emerged, meaning "in a warm or kind manner". This adverb was often used to describe actions or behaviors that were performed with warmth, kindness, or sincerity. In the 15th century, the term "heartiness" emerged as a noun, referring to the quality of being warm, kind, or sincere. It was often used to describe someone's friendliness, hospitality, or compassion. Today, the word "heartiness" is used to describe a range of qualities, including warmth, kindness, sincerity, and generosity of spirit. Despite its evolution, the word remains rooted in its Old English origins, conveying a sense of genuine affection and warmth.
the act of showing friendly feelings for somebody
hành động thể hiện tình cảm thân thiện với ai đó
Các vị khách đã đến và bắt tay nhau rất nồng nhiệt.
the fact of being loud, cheerful and full of energy
sự thật là ồn ào, vui vẻ và tràn đầy năng lượng
Tất cả những tiếng cười và sự chân thành bắt đầu làm tôi kiệt sức.
Bài thánh ca được hát với sự chân thành như thường lệ.
the quality in a meal of being large and making you feel full; the quality in somebody's appetite of being large
chất lượng của một bữa ăn lớn và khiến bạn cảm thấy no; chất lượng của sự thèm ăn của ai đó là lớn
Ẩm thực ở đây kết hợp sự tinh tế của ẩm thực Pháp với sự thịnh soạn của ẩm thực Đức.
the quality of showing strong feeling about something
chất lượng thể hiện cảm xúc mạnh mẽ về điều gì đó
Tiếng vỗ tay thật tuyệt vời vì sự tự nhiên và chân thành của nó.