Definition of havoc

havocnoun

sự tàn phá

/ˈhævək//ˈhævək/

Word Originlate Middle English: from Anglo-Norman French havok, alteration of Old French havot, of unknown origin. The word was originally used in the phrase cry havoc (Old French crier havot) ‘to give an army the order havoc’, which was the signal for plundering.

Summary
type danh từ
meaningsự tàn phá
exampleto make havoc of to play havoc among (with): tàn phá
exampleto cry havoc: ra lệnh cho tàn phá
type ngoại động từ
meaningtàn phá
exampleto make havoc of to play havoc among (with): tàn phá
exampleto cry havoc: ra lệnh cho tàn phá
namespace
Example:
  • The tornado ripping through the city left utter havoc in its path, destroying buildings and uprooting trees.

    Cơn lốc xoáy quét qua thành phố đã để lại sự tàn phá khủng khiếp trên đường đi của nó, phá hủy các tòa nhà và nhổ bật gốc cây.

  • The cyber attack on the company's systems caused complete havoc, shutting down all operations and wiping out important data.

    Cuộc tấn công mạng vào hệ thống của công ty đã gây ra sự tàn phá hoàn toàn, làm tê liệt mọi hoạt động và xóa sạch dữ liệu quan trọng.

  • The lack of rain in the region has wreaked havoc on crops, leaving farmers with meager yields and worries about food shortages.

    Việc thiếu mưa ở khu vực này đã gây thiệt hại cho mùa màng, khiến nông dân thu hoạch ít ỏi và lo lắng về tình trạng thiếu lương thực.

  • The traffic accident caused a major road block, resulting in chaotic havoc that paralyzed the city for hours.

    Vụ tai nạn giao thông đã gây ra một vụ tắc đường nghiêm trọng, gây ra cảnh hỗn loạn làm tê liệt thành phố trong nhiều giờ.

  • The earthquake caused havoc, leaving many people homeless and in need of immediate assistance.

    Trận động đất gây ra sự tàn phá, khiến nhiều người mất nhà cửa và cần được hỗ trợ ngay lập tức.

  • The sudden outbreak of a disease in the community has caused havoc, forcingMany to quarantine themselves and worry about its spread.

    Sự bùng phát đột ngột của một căn bệnh trong cộng đồng đã gây ra sự tàn phá, buộc nhiều người phải tự cách ly và lo lắng về sự lây lan của nó.

  • The sudden power outage caused havoc, disorienting people in the dark and making basic tasks almost impossible to accomplish.

    Việc mất điện đột ngột gây ra sự hỗn loạn, khiến người dân mất phương hướng trong bóng tối và khiến những nhiệm vụ cơ bản gần như không thể thực hiện được.

  • The storm wrecked havoc, breaking windows, ripping off roofs, and uprooting trees, leaving widespread destruction in its path.

    Cơn bão gây ra sự tàn phá, làm vỡ cửa sổ, thổi bay mái nhà và bật gốc cây, để lại sự tàn phá trên diện rộng trên đường đi của nó.

  • The premature announcement of the test results created havoc, causing confusion and disrupting the previously-established schedule.

    Việc công bố kết quả xét nghiệm sớm đã gây ra sự hỗn loạn, nhầm lẫn và làm gián đoạn lịch trình đã được thiết lập trước đó.

  • The presence of the predator in the area has caused havoc, putting the lives of other animals at risk and keeping them on alert at all times.

    Sự hiện diện của loài động vật ăn thịt này trong khu vực đã gây ra sự tàn phá, đe dọa đến tính mạng của các loài động vật khác và khiến chúng luôn trong tình trạng cảnh giác.