Definition of harpsichord

harpsichordnoun

đàn harpsichord

/ˈhɑːpsɪkɔːd//ˈhɑːrpsɪkɔːrd/

The word "harpsichord" has a fascinating history! The term is derived from the Greek words "harpe" meaning "lyre" and "kithara" meaning "stringed instrument." The harpsichord was a popular instrument in the Renaissance and Baroque periods. The first recorded use of the term "harpsichord" dates back to the 14th century, with the Latin phrase "cithara figurata" which translates to "fretted lyre." Over time, the name evolved to "harpsichord," likely due to the instrument's resemblance to a lyre, as well as its ability to produce harmonious sounds. The harpsichord became a beloved instrument among composers like Bach, Handel, and Rameau, and its name has remained largely unchanged to this day. Despite the rise of other instruments in its popularity, the harpsichord remains a beloved part of music history and continues to be enjoyed by musicians and music lovers around the world.

Summary
type danh từ
meaning(âm nhạc) đàn clavico
namespace
Example:
  • The harpsichord's delicate melodies filled the concert hall with a sublime atmosphere.

    Những giai điệu tinh tế của đàn harpsichord đã lấp đầy phòng hòa nhạc với bầu không khí tuyệt vời.

  • The musician expertly plucked the keys of the harpsichord, eliciting a sweet and intricate sound.

    Người nhạc sĩ đã khéo léo gảy những phím đàn harpsichord, tạo nên âm thanh ngọt ngào và tinh tế.

  • As the harpsichordist played a Baroque sonata, the audience was transported to a different era.

    Khi người chơi đàn harpsichord chơi bản sonata thời Baroque, khán giả như được đưa đến một thời đại khác.

  • The multiple strings of the harpsichord created a complex and textured sound that lingered in the air.

    Nhiều dây đàn harpsichord tạo ra âm thanh phức tạp và có kết cấu, vang vọng trong không khí.

  • The harpsichord's clear and precise tones contrasted sharply with the warm, rich timbre of the regular piano.

    Âm thanh trong trẻo và chính xác của đàn harpsichord tương phản rõ nét với âm sắc ấm áp, phong phú của đàn piano thông thường.

  • The composer's virtuosic masterpiece for harpsichord was a true testament to the beauty and intricacy of this old instrument.

    Kiệt tác điêu luyện của nhà soạn nhạc dành cho đàn harpsichord là minh chứng thực sự cho vẻ đẹp và sự phức tạp của nhạc cụ cổ này.

  • The sound of the harpsichord's plucked strings blended seamlessly with the orchestra's melodic lines, creating a vibrant and colorful palette of sound.

    Âm thanh của đàn harpsichord hòa quyện một cách liền mạch với giai điệu của dàn nhạc, tạo nên một bảng màu âm thanh sống động và đầy màu sắc.

  • The young student practiced diligently on her small harpsichord every day, honing her skills to perfection.

    Cô sinh viên trẻ chăm chỉ luyện tập đàn harpsichord nhỏ của mình mỗi ngày, mài giũa kỹ năng đến mức hoàn hảo.

  • The harpsichord's unique sonic qualities, with its distinctive percussive tones, added a distinct and memorable flavor to the ensemble's overall sound.

    Chất lượng âm thanh độc đáo của đàn harpsichord, với âm sắc gõ đặc trưng, ​​đã mang đến hương vị riêng biệt và đáng nhớ cho âm thanh tổng thể của ban nhạc.

  • The harpsichord's characteristic sound, often associated with Baroque music, resonated deeply with the listener's soul, evoking a sense of wistful nostalgia and timeless beauty.

    Âm thanh đặc trưng của đàn harpsichord, thường gắn liền với nhạc Baroque, tạo nên tiếng vang sâu sắc trong tâm hồn người nghe, gợi lên cảm giác hoài niệm và vẻ đẹp vượt thời gian.