Definition of listen

listenverb

nghe, lắng nghe

/ˈlɪsn/

Definition of undefined

The word "listen" has a fascinating history. The modern English word "listen" comes from Old English "hlystan," which was derived from the Proto-Germanic word "*hlustiz," meaning "to hear." This Proto-Germanic word is also the source of the Modern German word "hören," meaning "to hear." The Old English "hlystan" had a sense of "to incline one's ear," as if you had to physically turn your ear towards the sound to hear it. Over time, the spelling of the word changed to "listen" and its meaning shifted to allow for a more active sense of paying attention to sound, rather than just passive hearing. The verb "listen" has been used in English since the 9th century and has retained its core meaning of "to pay attention to sound."

Summary
type nội động từ
meaningnghe, lắng nghe
examplelisten to me!: hãy nghe tôi
meaningnghe theo, tuân theo, vâng lời
exampleto listen to reason: nghe theo lẽ phải
meaningnghe trộm điện thoại
namespace

to pay attention to somebody/something that you can hear

chú ý đến ai/cái gì mà bạn có thể nghe thấy

Example:
  • Listen! What's that noise? Can you hear it?

    Nghe! Tiếng ồn đó là gì? Bạn có thể nghe thấy nó không?

  • Sorry, I wasn't really listening.

    Xin lỗi, tôi thực sự không nghe rõ.

  • He had been listening at the door.

    Anh đã nghe ngóng ở cửa.

  • to listen to music/the radio

    để nghe nhạc/radio

  • to listen to a song/an album

    nghe một bài hát/một album

  • I listened carefully to her story.

    Tôi chăm chú lắng nghe câu chuyện của cô ấy.

  • He was listening intently to what she was saying.

    Anh đang chăm chú lắng nghe những gì cô nói.

  • You haven’t been listening to a word I’ve said!

    Bạn chưa nghe một lời nào tôi nói!

Extra examples:
  • He was hardly listening, for he had too much on his mind.

    Anh ấy hầu như không lắng nghe, vì anh ấy có quá nhiều thứ trong đầu.

  • I listened with half an ear to the conversation at the next table.

    Tôi lắng tai nghe cuộc trò chuyện ở bàn bên cạnh.

  • I was listening to the radio.

    Tôi đang nghe đài.

  • Lucy was only half listening to their conversation.

    Lucy chỉ nghe được một nửa cuộc trò chuyện của họ.

  • Now, listen very carefully to what she says.

    Bây giờ hãy lắng nghe thật kỹ những gì cô ấy nói.

used to tell somebody to take notice of what you are going to say

dùng để bảo ai đó chú ý đến điều bạn sắp nói

Example:
  • Listen, there's something I have to tell you.

    Nghe này, có điều này tôi phải nói với bạn.

to take notice of what somebody says to you so that you follow their advice or believe them

để ý đến những gì ai đó nói với bạn để bạn làm theo lời khuyên của họ hoặc tin tưởng họ

Example:
  • I tried to warn her, but she wouldn't listen.

    Tôi đã cố gắng cảnh báo nhưng cô ấy không nghe.

  • None of this would have happened if you'd listened to me.

    Chuyện này sẽ không xảy ra nếu bạn nghe lời tôi.

  • The government is willing to listen to any concerns that people have.

    Chính phủ sẵn sàng lắng nghe mọi mối quan ngại của người dân.

  • Why won't you listen to reason?

    Tại sao bạn không lắng nghe lý do?

Extra examples:
  • You need to listen to me!

    Bạn cần phải lắng nghe tôi!

  • He refused to listen to her explanation.

    Anh từ chối nghe lời giải thích của cô.

  • I didn't even bother to listen to his reply.

    Tôi thậm chí còn không thèm nghe câu trả lời của anh ấy.