Definition of hangar

hangarnoun

nhà chứa máy bay

/ˈhæŋə(r)//ˈhæŋər/

The word "hangar" has a fascinating history. It originated from the Old Provençal French word "hangar," meaning "shed" or "barn." This term was used to describe a temporary or improvised shelter for animals or goods. In the 17th century, the word "hangar" began to be used in the context of aviation, specifically referring to a large shed or building designed to house and protect aircraft. The term was first used in the late 1800s by French aviators, who would store and repair their balloons and early airplanes in these structures. Over time, the term "hangar" has become synonymous with a building or space dedicated to the maintenance, storage, or operation of aircraft. Today, hangars can be found at airports, military bases, and even private airfields around the world.

Summary
type danh từ
meaningnhà (để) máy bay
namespace
Example:
  • The military's fighter jets are housed in a spacious hangar on the outskirts of the base.

    Các máy bay chiến đấu của quân đội được cất giữ trong một nhà chứa máy bay rộng rãi ở ngoại ô căn cứ.

  • As soon as the pilot stepped out of the hangar, the sun’s blazing rays hit his face.

    Ngay khi phi công bước ra khỏi nhà chứa máy bay, ánh nắng mặt trời gay gắt chiếu thẳng vào mặt anh ta.

  • The airport's newest hangar has state-of-the-art facilities that can accommodate large private jets.

    Nhà chứa máy bay mới nhất của sân bay có cơ sở vật chất hiện đại có thể chứa được các máy bay phản lực tư nhân cỡ lớn.

  • The cargo planes will be loaded and unloaded from the hangar's wide doors, making the process quicker and more efficient.

    Các máy bay vận tải sẽ được chất và dỡ hàng từ những cánh cửa rộng của nhà chứa máy bay, giúp quá trình này diễn ra nhanh hơn và hiệu quả hơn.

  • The hangar's interior was empty, except for some spare parts, as the Biplanes had already taken off for their daily exercises.

    Bên trong nhà chứa máy bay trống rỗng, ngoại trừ một số phụ tùng thay thế, vì máy bay hai tầng cánh đã cất cánh để thực hiện bài tập hàng ngày.

  • The old hangar, now dilapidated, stood as a remnant of the glory days when the airfield was busy with commercial flights.

    Nhà chứa máy bay cũ, giờ đã đổ nát, là tàn tích của những ngày tháng huy hoàng khi sân bay còn bận rộn với các chuyến bay thương mại.

  • The aviation museum's main attraction is its extensive collection of vintage planes, which are displayed inside a large hangar.

    Điểm thu hút chính của bảo tàng hàng không là bộ sưu tập máy bay cổ khổng lồ, được trưng bày bên trong một nhà chứa máy bay lớn.

  • The helicopter pilots flew from the hangar's roof, down to the tarmac, where their machines awaited their return.

    Các phi công trực thăng bay từ mái nhà chứa máy bay xuống đường băng, nơi những chiếc máy bay đang chờ họ trở về.

  • The defunct airlines' hangar lay silently, its windows shattered and a few old planes rusting in the corner.

    Nhà chứa máy bay của hãng hàng không bỏ hoang nằm im lìm, cửa sổ vỡ tan và một vài chiếc máy bay cũ rỉ sét ở góc phòng.

  • The entrepreneur's cargo empire was all inside the cavernous hangar, from which planes could instantly take off and land.

    Đế chế vận chuyển hàng hóa của doanh nhân này đều nằm bên trong nhà chứa máy bay rộng lớn, nơi máy bay có thể cất cánh và hạ cánh ngay lập tức.