Definition of lettering

letteringnoun

chữ

/ˈletərɪŋ//ˈletərɪŋ/

The word "lettering" has roots in the Old English word "letra," meaning "letter." It signifies the act of forming letters, particularly in a decorative or artistic manner. The term evolved through Middle English "lettringe," and by the 16th century, "lettering" was established as a noun denoting the style and arrangement of letters in writing. While "lettering" can encompass any form of written letters, it often carries a connotation of artistic and expressive typography, emphasizing the visual impact of the written word.

Summary
type danh từ
meaningsự ghi chữ, sự in chữ, sự viết chữ, sự khắc chữ, chữ in, chữ viết, chữ khắc
meaningsự viết thư
namespace

letters or words that are written or printed in a particular style

các chữ cái hoặc từ được viết hoặc in theo một phong cách cụ thể

Example:
  • Gothic lettering

    chữ Gothic

  • The calligrapher spent hours meticulously lettering the wedding invitations by hand.

    Người thư pháp đã dành nhiều giờ tỉ mỉ viết tay các chữ cái trên thiệp mời đám cưới.

  • The mural on the wall was professionally lettered to depict a scene from the city's history.

    Bức tranh tường trên tường được viết chữ chuyên nghiệp để mô tả một cảnh trong lịch sử của thành phố.

  • The sign outside the new coffee shop is beautifully lettered, making it easy to read from a distance.

    Biển hiệu bên ngoài quán cà phê mới được viết chữ rất đẹp, dễ đọc từ xa.

  • The chalkboard menu at the restaurant is lettered in bold and modern typography.

    Thực đơn trên bảng đen của nhà hàng được viết bằng kiểu chữ in đậm và hiện đại.

the process of writing, drawing or printing letters or words

quá trình viết, vẽ hoặc in chữ hoặc từ

Related words and phrases

All matches