Definition of hallucination

hallucinationnoun

ảo giác

/həˌluːsɪˈneɪʃn//həˌluːsɪˈneɪʃn/

The word "hallucination" comes from the Latin word "hallucinare", which means "to wander" or "make to wander". This term was used by the medieval physician Galen (AD 129-200) to describe a disturbed state of the senses, in which an individual perceives something that does not actually exist in the external world. The term gained its modern meaning in the 19th century, with the work of French psychiatrist Joseph Babinski (1857-1932). Babinski used "hallucination" to describe a mental disturbance in which individuals saw or heard things that were not real, often attributed to pathological conditions such as brain damage, neurological disorders, or psychological conditions such as schizophrenia. Since then, the meaning of the word "hallucination" has become more specific, denoting a false or distorted perception in one or more of the five senses, without any external stimulus. Today it is primarily used in the context of psychiatry and psychology to describe mental phenomena that are subjective and often illusory, but not necessarily pathological or indicative of a psychiatric disorder.

Summary
type danh từ
meaningảo giác
namespace

the fact of seeming to see or hear somebody/something that is not really there, especially because of illness or drugs

thực tế là dường như nhìn thấy hoặc nghe thấy ai đó/cái gì đó không thực sự ở đó, đặc biệt là vì bệnh tật hoặc ma túy

Example:
  • to have hallucinations

    có ảo giác

  • High temperatures can cause hallucination.

    Nhiệt độ cao có thể gây ảo giác.

  • She was admitted to hospital suffering from hallucinations.

    Cô được đưa vào bệnh viện vì bị ảo giác.

  • The patient described having vivid auditory hallucinations where they heard voices whispering in their ear.

    Bệnh nhân mô tả rằng họ bị ảo giác thính giác rất rõ ràng khi nghe thấy tiếng nói thì thầm bên tai.

  • The drug's side effects included temporary visual hallucinations of bright lights and patterns.

    Tác dụng phụ của loại thuốc này bao gồm ảo giác thị giác tạm thời về ánh sáng và hoa văn rực rỡ.

something that is seen or heard when it is not really there

cái gì đó được nhìn thấy hoặc nghe thấy khi nó không thực sự ở đó

Example:
  • Was the figure real or just a hallucination?

    Hình ảnh đó là thật hay chỉ là ảo giác?