Definition of psychosis

psychosisnoun

bệnh tâm thần

/saɪˈkəʊsɪs//saɪˈkəʊsɪs/

The word "psychosis" originated in the late 19th century from the Greek words "psychē" (ψυχή), meaning "mind" or "soul", and "osis", a suffix indicating a condition or state. The term was coined by German psychiatrist Emil Kraepelin in his 1883 book "Compendium der Psychiatrie". Kraepelin used the term to describe a group of severe mental disorders characterized by distortions in perception, thought, and mood, such as schizophrenia, bipolar disorder, and major depressive disorder. In essence, psychosis refers to a dissociation between the individual's awareness of themselves and the world, leading to disordered thinking, perception, and behavior. Over time, the term has undergone changes in meaning and scope, but its core significance remains the same: it describes a severe mental health condition that affects an individual's subjective experience of reality.

Summary
type danh từ, số nhiều psychoses
meaning(y học) chứng loạn tinh thần
namespace
Example:
  • The doctor diagnosed the patient with psychosis and recommended immediate hospitalization for treatment.

    Bác sĩ chẩn đoán bệnh nhân bị rối loạn tâm thần và đề nghị nhập viện ngay để điều trị.

  • The man's delusions of grandeur and paranoid thoughts were clear signs of psychosis.

    Ảo tưởng về sự vĩ đại và suy nghĩ hoang tưởng của người đàn ông này là dấu hiệu rõ ràng của chứng rối loạn tâm thần.

  • The woman's hallucinations were so vivid that she could not distinguish them from reality, which was a symptom of her psychosis.

    Ảo giác của người phụ nữ quá sống động đến nỗi bà không thể phân biệt được chúng với thực tế, đây là triệu chứng của chứng rối loạn tâm thần.

  • The teenager's sudden and drastic change in behavior alarmed her parents, leading them to suspect a psychotic episode.

    Sự thay đổi đột ngột và mạnh mẽ trong hành vi của cô thiếu nữ khiến cha mẹ cô lo lắng, nghi ngờ cô bị loạn thần.

  • The man's psychosis had a profound impact on his relationships, as he began to withdraw from social situations and exhibit strange, disorganized behaviors.

    Bệnh tâm thần của người đàn ông này đã ảnh hưởng sâu sắc đến các mối quan hệ của anh ta, vì anh ta bắt đầu xa lánh các hoạt động xã hội và có những hành vi kỳ lạ, thiếu tổ chức.

  • The psychologist worked patiently with the person in psychosis to provide therapy and coping strategies to manage their symptoms.

    Nhà tâm lý học đã làm việc kiên nhẫn với người mắc chứng loạn thần để đưa ra liệu pháp và chiến lược đối phó nhằm kiểm soát các triệu chứng của họ.

  • The woman's psychosis made it challenging for her to care for herself as she struggled with disorganized thinking and memory problems.

    Bệnh tâm thần của người phụ nữ khiến bà gặp khó khăn trong việc chăm sóc bản thân vì phải vật lộn với tình trạng suy nghĩ hỗn loạn và vấn đề về trí nhớ.

  • The elderly man's history of dementia eventually evolved into psychosis, resulting in a significant decline in his cognitive and functional abilities.

    Tiền sử mất trí nhớ của người đàn ông lớn tuổi cuối cùng đã phát triển thành chứng loạn thần, dẫn đến suy giảm đáng kể khả năng nhận thức và chức năng của ông.

  • The individual in psychosis also reported issues with auditory and visual hallucinations, making it challenging to discern what was real and what was imagined.

    Người bị rối loạn tâm thần cũng cho biết có vấn đề về ảo giác thính giác và thị giác, khiến họ khó phân biệt được đâu là thật và đâu là tưởng tượng.

  • The man's psychosis presented a significant medical challenge, as it often co-occurred with other physical and mental health conditions, including cardiovascular disease and depression.

    Bệnh loạn thần của người đàn ông này đặt ra thách thức y khoa đáng kể vì nó thường đi kèm với các tình trạng sức khỏe thể chất và tinh thần khác, bao gồm bệnh tim mạch và trầm cảm.