Definition of frighteningly

frighteninglyadverb

đáng sợ

/ˈfraɪtnɪŋli//ˈfraɪtnɪŋli/

The adverb "frighteningly" is derived from the adjective "frightening," which means causing fear or alarm. The word "frightening" has its roots in Old English "fragegen" or "frohting," which was influenced by the Proto-Germanic "*frawihtiz" and the Proto-Indo-European "*wer-" (meaning "to be troubled"). The adverbial form "frighteningly" emerged in the 15th century, likely due to the influence of Old English and Middle English. In Early Modern English, "frighteningly" was often used to describe something that was not only frightening but also overwhelmingly so, as in "the frighteningly tall figure appeared in the doorway." Today, "frighteningly" is commonly used to intensify the terrifying or alarming quality of an experience, person, or place.

namespace
Example:
  • The countryside was frighteningly quiet as the mist rolled in, making it feel like the whole world had fallen silent.

    Cảnh đồng quê trở nên yên tĩnh đến đáng sợ khi sương mù tràn vào, khiến người ta có cảm giác như cả thế giới đều im lặng.

  • The monster's eyes glowed with a frighteningly intense light that seemed to pierce through the darkness.

    Đôi mắt của con quái vật phát ra thứ ánh sáng dữ dội đáng sợ dường như xuyên thủng bóng tối.

  • The speed at which the wildfires spread was frighteningly fast, reaching new heights of destruction every minute.

    Tốc độ lan rộng của cháy rừng đáng sợ đến mức đáng sợ, đạt đến mức độ tàn phá mới mỗi phút.

  • As the storm gathered strength, the wind howled with a frighteningly deafening noise that rattled the windows.

    Khi cơn bão mạnh lên, gió hú với tiếng ồn đáng sợ đến mức điếc cả tai, làm rung chuyển cả cửa sổ.

  • The bald eagle's sharp talons grabbing onto its prey was frighteningly quick, making it impossible for the animal to flee.

    Những móng vuốt sắc nhọn của đại bàng đầu hói bám vào con mồi cực kỳ nhanh, khiến con vật không thể chạy trốn.

  • The sound of her heartbeat in the silent room was frighteningly loud, making it hard for her to sit still and stop panicking.

    Tiếng tim đập của cô trong căn phòng yên tĩnh lớn đến mức đáng sợ, khiến cô khó có thể ngồi yên và ngừng hoảng loạn.

  • The tightrope walker's balance was frighteningly precarious, making every breath she took seem exceptionally risky.

    Sự cân bằng của người đi trên dây vô cùng nguy hiểm, khiến cho mỗi hơi thở của cô đều có vẻ cực kỳ nguy hiểm.

  • The smell of rotting garbage filled the air with a frighteningly overpowering stench that made it impossible to ignore.

    Mùi rác thối rữa tràn ngập không khí với mùi hôi thối đáng sợ đến mức không thể bỏ qua.

  • The hacker's code-cracking skills were frighteningly sophisticated, making it difficult for even the most tech-savvy individuals to keep up.

    Kỹ năng bẻ khóa mã của tin tặc cực kỳ tinh vi, khiến ngay cả những cá nhân am hiểu công nghệ nhất cũng khó có thể theo kịp.

  • The way the child's eyes widened with terror as she quickly ran away from the delightfully disturbing carnival showed her emotions in a frighteningly revealing way.

    Cách đôi mắt đứa trẻ mở to vì sợ hãi khi cô bé nhanh chóng chạy trốn khỏi lễ hội thú vị và đáng sợ này cho thấy cảm xúc của cô bé theo một cách đáng sợ và bộc lộ rõ ​​ràng.