Definition of gruel

gruelnoun

cháo

/ˈɡruːəl//ˈɡruːəl/

The word "gruel" has its origins in Old French, specifically in the 13th century. It comes from the Latin word "gruum," which means "coarse bread" or "crumbly bread." In medieval times, gruel referred to a thin, watery porridge made from breadcrumbs, water, and sometimes oats or barley. It was often served as a food for the poor, the sick, or as a punishment for those who couldn't afford better. Over time, the term "gruel" expanded to include other thin, watery substances, such as soup or broths. In modern English, gruel typically means a watery, unappetizing liquid food.

Summary
type danh từ
meaningcháo (cho người ốm); cháo suông
meaninggiết ai đi
namespace
Example:
  • The character in the novel spent months subsisting on nothing but gruel in the prison cell.

    Nhân vật trong tiểu thuyết đã phải sống nhiều tháng trời chỉ bằng cháo trong phòng giam.

  • The poor family had to eat gruel for dinner every night just to make ends meet.

    Gia đình nghèo này phải ăn cháo vào bữa tối mỗi tối mới có thể kiếm sống.

  • The hospital’s menu for the sick patients mainly consisted of plain gruel and water.

    Thực đơn của bệnh viện dành cho bệnh nhân chủ yếu chỉ gồm cháo và nước.

  • After recovering from the illness, the patient craved anything other than the disgusting gruel that had been forced down his throat.

    Sau khi khỏi bệnh, bệnh nhân thèm ăn bất cứ thứ gì ngoài thứ cháo kinh tởm đã bị ép xuống cổ họng.

  • The nurse comforted the paralyzed patient who couldn't swallow, by feeding him small spoonfuls of thin gruel.

    Y tá an ủi bệnh nhân bị liệt không nuốt được bằng cách đút cho anh ta từng thìa nhỏ cháo loãng.

  • The elderly woman, who lost her appetite due to the cold, ate nothing but gruel for days until her doctor somehow persuaded her to eat something more nutritious.

    Người phụ nữ lớn tuổi, mất cảm giác thèm ăn vì cảm lạnh, chỉ ăn cháo trong nhiều ngày cho đến khi bác sĩ thuyết phục bà ăn thứ gì đó bổ dưỡng hơn.

  • The character who was prohibited from engaging in any violent or laborious activities during her recovery, was confined to eating gruel throughout the day.

    Nhân vật này bị cấm tham gia vào bất kỳ hoạt động bạo lực hoặc lao động nặng nhọc nào trong quá trình hồi phục và chỉ được phép ăn cháo suốt cả ngày.

  • The widow struggled to feed her large family, so she resorted to cooking up gruel for breakfast, lunch, and dinner.

    Người góa phụ phải vật lộn để nuôi sống gia đình đông đúc của mình nên bà phải nấu cháo cho bữa sáng, bữa trưa và bữa tối.

  • The former illiterate, who now had to read and write books they never even knew existed, couldn’t help but reminisce about the days of simplicity, when gruel was their primary sustenance.

    Những người trước đây không biết chữ, giờ đây phải đọc và viết những cuốn sách mà họ thậm chí không biết là có tồn tại, không khỏi hồi tưởng về những ngày tháng giản dị, khi cháo là nguồn sống chính của họ.

  • The chef at the homeless shelter refused to prepare anything other than delicious bowls of gruel for the hungry guests, ensuring them a hot meal without breaking the bank.

    Đầu bếp tại nơi trú ẩn cho người vô gia cư từ chối chuẩn bị bất cứ thứ gì ngoài những bát cháo ngon lành cho những vị khách đói bụng, đảm bảo cho họ một bữa ăn nóng hổi mà không tốn nhiều tiền.