Definition of oatmeal

oatmealadjective

cháo bột yến mạch

/ˈəʊtmiːl//ˈəʊtmiːl/

"Oatmeal" comes from the Old English word "āte" (oat) and "mēal" (meal). It directly translates to "oat meal" and has been used to describe the food since at least the 14th century. The word "oat" itself is derived from the Proto-Germanic word "aton," which further traces back to the Proto-Indo-European word "h₂eytós" meaning "oat." So, "oatmeal" is a testament to the long history of this simple, nutritious food.

Summary
type danh từ
meaningbột yến mạch
meaningcháo bột yến mạch
namespace
Example:
  • For a healthy breakfast, I love to make a bowl of steaming hot oatmeal with a drizzle of honey and a handful of sliced almonds.

    Để có một bữa sáng lành mạnh, tôi thích làm một bát yến mạch nóng hổi với một ít mật ong và một nắm hạnh nhân thái lát.

  • The oatmeal cooked perfectly, with a creamy texture that was neither too mushy nor too firm.

    Yến mạch nấu chín hoàn hảo, có kết cấu kem, không quá nhão cũng không quá cứng.

  • I prefer rolled oats over instant oatmeal because they have a chewier texture and a nutty flavor that keeps me satisfied until lunchtime.

    Tôi thích yến mạch cán mỏng hơn yến mạch ăn liền vì chúng có kết cấu dai hơn và hương vị béo ngậy giúp tôi no đến tận bữa trưa.

  • To add some variety to my oatmeal routine, I sometimes mix in dried fruit, such as cranberries or raisins, or chopped apples.

    Để thêm phần đa dạng cho chế độ ăn yến mạch của mình, đôi khi tôi trộn thêm trái cây sấy khô, chẳng hạn như nam việt quất hoặc nho khô, hoặc táo thái nhỏ.

  • The oatmeal cookie was thick and hearty, with a comforting taste that reminded me of a warm hug on a chilly night.

    Bánh quy yến mạch dày và chắc, có hương vị dễ chịu khiến tôi nhớ đến cái ôm ấm áp trong đêm lạnh giá.

  • I make sure to choose oatmeal that is low in sugar and has no artificial sweeteners or preservatives for a wholesome breakfast option.

    Tôi đảm bảo chọn yến mạch ít đường và không có chất tạo ngọt nhân tạo hoặc chất bảo quản để có một bữa sáng lành mạnh.

  • The oatmeal raisin muffin was moist and fluffy, with just the right amount of sweetness and chewy texture.

    Bánh muffin yến mạch nho khô mềm và xốp, có độ ngọt vừa phải và kết cấu dai.

  • Oatmeal is an excellent source of fiber, which helps keep me full and satisfied until my next meal.

    Yến mạch là nguồn chất xơ tuyệt vời, giúp tôi no và thỏa mãn cho đến bữa ăn tiếp theo.

  • I like to make overnight oatmeal, which involves soaking rolled oats in almond milk and chia seeds overnight for a healthy and delicious breakfast that's ready when I wake up.

    Tôi thích làm yến mạch qua đêm, bao gồm việc ngâm yến mạch cán mỏng trong sữa hạnh nhân và hạt chia qua đêm để có một bữa sáng lành mạnh và ngon miệng khi tôi thức dậy.

  • If I'm craving something sweet for breakfast, I'll sometimes make a baked oatmeal, which is like a cross between a muffin and a bread pudding. The flavor is rich and indulgent, but the oats make it a nutritious choice that's better for my body than a sugary cereal or pastry.

    Nếu tôi thèm đồ ngọt cho bữa sáng, đôi khi tôi sẽ làm yến mạch nướng, giống như sự kết hợp giữa bánh muffin và bánh mì pudding. Hương vị đậm đà và hấp dẫn, nhưng yến mạch làm cho nó trở thành lựa chọn bổ dưỡng tốt hơn cho cơ thể tôi so với ngũ cốc hoặc bánh ngọt có đường.

Related words and phrases