- The gardener grubbed out the entire bed of weeds to prepare it for planting.
Người làm vườn đã nhổ sạch toàn bộ luống cỏ dại để chuẩn bị trồng cây.
- The archeologists carefully grubbed out the bones of the ancient skeleton to preserve them for further study.
Các nhà khảo cổ đã cẩn thận đào xương của bộ xương cổ đại này lên để bảo quản cho mục đích nghiên cứu sau này.
- After a heavy rainstorm, the city workers had to grub out the overflowing debris in the storm drains to prevent flooding.
Sau trận mưa lớn, công nhân thành phố phải dọn sạch các mảnh vỡ tràn ra khỏi cống thoát nước mưa để ngăn ngừa lũ lụt.
- The construction crew grubbed out the old foundation pierings before laying the new footings for the building.
Đội xây dựng đã đào bỏ các trụ móng cũ trước khi đặt móng mới cho tòa nhà.
- The farmer grubbed out a few misplaced bulbs from among his tulips, hoping to make room for the rest to grow.
Người nông dân nhổ một vài củ hoa tulip mọc sai vị trí trong số những cây hoa tulip của mình, với hy vọng có đủ chỗ cho những củ còn lại phát triển.
- During the landscaping project, the workers grubbed out all the unwanted shrubs and bushes to clear the way for the new garden path.
Trong quá trình thực hiện dự án cảnh quan, các công nhân đã nhổ bỏ tất cả các cây bụi và bụi rậm không mong muốn để dọn đường cho lối đi mới trong vườn.
- The DIY enthusiast grubbed out the rotten planks of his deck before painting and sealing the new ones.
Người đam mê tự làm đã đào bỏ những tấm ván mục nát trên sàn trước khi sơn và phủ lớp sơn mới.
- The archaeological excavation included grubbing out ancient artifacts, providing insight into the culture and history of the region.
Cuộc khai quật khảo cổ bao gồm việc tìm ra các hiện vật cổ, cung cấp cái nhìn sâu sắc về văn hóa và lịch sử của khu vực.
- The pig farmers needed to grub out the old root system of the apple trees in their yard, making way for the porkers' new quarters.
Những người chăn nuôi lợn cần phải nhổ bỏ hệ thống rễ cũ của những cây táo trong sân nhà mình, nhường chỗ cho khu chuồng mới của những người chăn nuôi lợn.
- Despite the messy work, Sarah grubbed out all the dead leaves and dirt that had accumulated around her houseplants, hoping for better growth.
Mặc dù công việc khá lộn xộn, Sarah vẫn đào bới hết lá chết và đất tích tụ xung quanh cây trồng trong nhà, với hy vọng cây sẽ phát triển tốt hơn.