Definition of griot

griotnoun

griot

/ˈɡriːəʊ//ˈɡriːəʊ/

The word "griot" has its roots in the West African Serer language, specifically in the fsinitas or "jali" of the Senegambia region. The term refers to a professional storyteller, musician, or historian who has mastered the art of oral tradition. Griots have been an integral part of West African culture for centuries, serving as keepers of history, genealogy, and cultural traditions. They use their exceptional verbal skills and music to preserve and pass down stories, myths, and legends from generation to generation. The word "griot" was introduced to the Western world by French colonial administrators and scholars, who adopted it from African languages. Since then, the term has been widely used to describe similar cultural practitioners across West Africa, including the djelimorys of Mali and the bards of Guinea. Griots continue to play a vital role in preserving African cultural heritage and identity.

namespace
Example:
  • In West African cultures, a griot is a traditional storyteller who uses music, dance, and poetry to pass down historical and cultural knowledge from generation to generation. An example sentence using this word might be, "The griot's haunting melody and the rhythmic beat of his djembe drum captivated the audience, as he recounted stories of ancient warriors and their conquests."

    Trong nền văn hóa Tây Phi, một griot là người kể chuyện truyền thống sử dụng âm nhạc, khiêu vũ và thơ ca để truyền lại kiến ​​thức lịch sử và văn hóa từ thế hệ này sang thế hệ khác. Một câu ví dụ sử dụng từ này có thể là, "Giai điệu ám ảnh của griot và nhịp điệu nhịp nhàng của trống djembe đã quyến rũ khán giả, khi ông kể lại những câu chuyện về các chiến binh cổ đại và cuộc chinh phục của họ."

  • The griot served as an advisor and confidant to royalty, often preserving their families' legacies through his art. A sentence demonstrating this usage could be, "The griot, with his wisdom and timeless tales, was a revered figure in the king's court, ensuring the monarch's legacy would be remembered for centuries to come."

    Người kể chuyện đóng vai trò là cố vấn và người bạn tâm giao của hoàng gia, thường bảo tồn di sản của gia đình họ thông qua nghệ thuật của mình. Một câu chứng minh cách sử dụng này có thể là, "Người kể chuyện, với sự thông thái và những câu chuyện vượt thời gian, là một nhân vật được kính trọng trong triều đình của nhà vua, đảm bảo di sản của quốc vương sẽ được ghi nhớ trong nhiều thế kỷ tới."

  • The griot's songs often invoked strong emotions in listeners, stirring feelings of pride, sorrow, and reverence. An example sentence could be, "As the griot finished his haunting ballad, the audience was left in a state of reflective silence, as they absorbed the weight of the story and its message."

    Những bài hát của griot thường gợi lên những cảm xúc mạnh mẽ trong người nghe, khơi dậy cảm giác tự hào, buồn bã và tôn kính. Một câu ví dụ có thể là, "Khi griot kết thúc bản ballad ám ảnh của mình, khán giả chìm vào trạng thái im lặng suy tư, khi họ hấp thụ sức nặng của câu chuyện và thông điệp của nó."

  • Griots played an important role in communal events, often performing at weddings, funerals, and other significant gatherings. The following sentence might be appropriate in such scenarios, "The griot's soothing melody provided a peaceful backdrop for the wedding ceremony, as he wove tales of eternal love and fidelity."

    Griot đóng vai trò quan trọng trong các sự kiện cộng đồng, thường biểu diễn tại các đám cưới, đám tang và các cuộc tụ họp quan trọng khác. Câu sau đây có thể phù hợp trong các tình huống như vậy, "Giai điệu êm dịu của griot tạo nên một bối cảnh yên bình cho lễ cưới, khi ông dệt nên những câu chuyện về tình yêu vĩnh cửu và lòng chung thủy."

  • In addition to his charisma and talent, the griot was held in high regard for his moral authority and ability to adjudicate disputes. An example sentence could be, "The griot was a trusted mediator who used his vast knowledge of history and culture to reconcile competing factions and ease tensions."

    Ngoài sức lôi cuốn và tài năng, griot còn được đánh giá cao về thẩm quyền đạo đức và khả năng giải quyết tranh chấp. Một câu ví dụ có thể là, "Griot là một người hòa giải đáng tin cậy, người đã sử dụng kiến ​​thức sâu rộng về lịch sử và văn hóa để hòa giải các phe phái đối địch và xoa dịu căng thẳng."

  • Griots would often travel far and wide to perform for audiences, seeking out new tales and traditions along the way. A usage sentence might sound like this, "The griot, in his endless quest to expand his repertoire, traveled to distant lands in search of untold stories and hidden legends."

    Griot thường đi khắp nơi để biểu diễn cho khán giả, tìm kiếm những câu chuyện và truyền thống mới trên đường đi. Một câu sử dụng có thể nghe như thế này, "Griot, trong hành trình bất tận để mở rộng vốn tiết mục của mình, đã đi đến những vùng đất xa xôi để tìm kiếm những câu chuyện chưa kể và những truyền thuyết ẩn giấu."

  • Because griots were considered cultural custodians, they were expected to transmit accurate versions of stories and histories, lest crucial details be forgotten or distorted. An example sentence might be, "The griot's

    Bởi vì những người kể chuyện được coi là người bảo vệ văn hóa, họ được kỳ vọng sẽ truyền tải những phiên bản chính xác của các câu chuyện và lịch sử, để những chi tiết quan trọng không bị lãng quên hoặc bị bóp méo. Một câu ví dụ có thể là, "Người kể chuyện