Definition of mali

malinoun

ma-li

/ˈmɑːli//ˈmɑːli/

The word "Mali" originates from the Mandinka word "Mali", which means "the place where gold" or "the place of gold". This name is likely derived from the vast gold reserves and trade networks that existed in the region of present-day Mali during the medieval period. The Mali Empire, which flourished from the 13th to the 16th century, was a major center of gold production and trade. The name "Mali" was later adopted as the official name of the country, which gained independence from France in 1960. Today, the name "Mali" is also used in other languages, such as French, where it is known as "Mali". In English, the name is often retained in its original spelling, evoking the rich cultural and economic heritage of the region.

namespace
Example:
  • After accidentally spilling paint on his shirt, John exclaimed, "I've got mali all over me!"

    Sau khi vô tình làm đổ sơn lên áo, John đã thốt lên: "Tôi bị dính đầy sơn khắp người rồi!"

  • The doctor diagnosed the patient with mali in the form of a bacterial infection.

    Bác sĩ chẩn đoán bệnh nhân bị bệnh sốt rét dưới dạng nhiễm trùng do vi khuẩn.

  • The criminals were caught red-handed with stolen goods worth mali in value.

    Những tên tội phạm đã bị bắt quả tang với số hàng hóa bị đánh cắp có giá trị lên tới hàng trăm triệu đô la.

  • The accountant called the office administrator to report an error in their calculations, saying, "I found mali in the figures."

    Người kế toán đã gọi cho người quản lý văn phòng để báo cáo lỗi trong tính toán của họ và nói rằng, "Tôi tìm thấy mali trong các số liệu."

  • The school principal was severely critical of the student's performance, saying, "Your grades are causing me mali."

    Hiệu trưởng nhà trường đã chỉ trích gay gắt thành tích của học sinh này và nói rằng, "Điểm số của em khiến tôi rất buồn."

  • The construction company faced mali due to unexpected delays and cost overruns during the project.

    Công ty xây dựng phải đối mặt với khó khăn do sự chậm trễ ngoài dự kiến ​​và chi phí vượt mức trong quá trình thực hiện dự án.

  • The athlete was disqualified from the competition due to an infraction, which caused mali for the team.

    Vận động viên này đã bị loại khỏi cuộc thi do vi phạm quy định, gây ảnh hưởng đến đội.

  • The chef discovered that some of the produce was spoiled, leading to mali in the restaurant's food expenses.

    Đầu bếp phát hiện một số sản phẩm bị hỏng, dẫn đến chi phí thực phẩm của nhà hàng tăng cao.

  • The CEO announced a loss of mali in the company's recent earnings report, which disappointed the investors.

    Tổng giám đốc điều hành đã thông báo khoản lỗ của Mali trong báo cáo thu nhập gần đây của công ty, điều này khiến các nhà đầu tư thất vọng.

  • The writer struggled to come up with ideas for the article, causing mali to the boss, who demanded a finished piece by the end of the day.

    Tác giả đã phải vật lộn để đưa ra ý tưởng cho bài viết, khiến ông chủ tức giận và yêu cầu phải hoàn thành bài viết vào cuối ngày.

Related words and phrases

All matches