Definition of gratuitously

gratuitouslyadverb

miễn phí

/ɡrəˈtjuːɪtəsli//ɡrəˈtuːɪtəsli/

The word "gratuitously" originates from the Latin phrase "gratis," meaning "without recompense" or "without cost." The adverb "gratuitously" was first used in English in the 15th century, and it means to do something without expectation of payment or reward. In other words, something is done gratuitously if it is done out of kindness, goodwill, or generosity, rather than for personal gain. In Latin, "gratis" is derived from "gratus," meaning "pleasing" or "agreeable." This Latin root is also seen in other English words such as "grateful" and "gratitude." Overall, the word "gratuitously" is a way to describe actions that are done selflessly and without expectation of compensation.

Summary
typeDefault_cw
meaningxem gratuitous
namespace
Example:
  • The character in the movie gratuitously swore throughout the entire scene, which added nothing to the script.

    Nhân vật trong phim liên tục chửi thề trong suốt cảnh phim, điều này không bổ sung thêm gì cho kịch bản.

  • The author included a graphic description of violence in the novel gratuitously, which made the story lose its impact.

    Tác giả đã thêm vào tiểu thuyết những mô tả chi tiết về bạo lực một cách tùy tiện, khiến cho câu chuyện mất đi sức hấp dẫn.

  • The director used fast-paced editing and erratic camera angles gratuitously, which made the audience feel dizzy and disoriented.

    Đạo diễn đã sử dụng kỹ thuật dựng phim nhanh và góc quay thất thường một cách vô cớ, khiến khán giả cảm thấy chóng mặt và mất phương hướng.

  • The comedian cracked crude jokes gratuitously, which alienated some of the audience members.

    Nghệ sĩ hài này đã kể những câu chuyện cười thô tục một cách vô cớ, khiến một số khán giả cảm thấy xa lánh.

  • The fashion model flaunted her body gratuitously, which drew unwanted attention and caused discomfort among some viewers.

    Người mẫu thời trang đã khoe cơ thể một cách vô cớ, thu hút sự chú ý không mong muốn và gây khó chịu cho một số người xem.

  • The news anchor made inflammatory statements gratuitously, which stirred up unnecessary controversy.

    Người dẫn chương trình đưa ra những tuyên bố mang tính kích động một cách vô cớ, gây ra những tranh cãi không đáng có.

  • The boss asked his subordinates to work overtime gratuitously, which disheartened the employees and affected their performance.

    Ông chủ yêu cầu cấp dưới làm thêm giờ mà không được trả lương, điều này khiến nhân viên nản lòng và ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc của họ.

  • The politician promised countless benefits to the voters gratuitously, which led to unfulfilled expectations and loss of credibility.

    Các chính trị gia đã hứa hẹn vô số lợi ích cho cử tri một cách miễn phí, dẫn đến kỳ vọng không được đáp ứng và mất uy tín.

  • The teacher gave strict punishments gratuitously, which discouraged the students from learning.

    Giáo viên đưa ra những hình phạt nghiêm khắc một cách vô cớ, khiến học sinh chán nản không muốn học nữa.

  • The advertisement exaggerated the product's benefits gratuitously, which misled the customers and led to return policies.

    Quảng cáo này đã phóng đại lợi ích của sản phẩm một cách vô cớ, khiến khách hàng hiểu lầm và dẫn đến chính sách đổi trả.