Definition of unnecessarily

unnecessarilyadverb

không cần thiết

/ʌnˈnesəsərəli//ˌʌnˌnesəˈserəli/

The word "unnecessarily" has a rich history. It originated in the 15th century from the Latin words "un" meaning "not" and "necesse" meaning "necessary". The word was initially used to convey the idea of being without or lacking a necessary quality or condition. Over time, the word evolved to convey the meaning of something being done or happening in a way that is not required or justified, thus implying redundancy or wastefulness. In the 16th century, the word "unnecessarily" gained popularity, particularly in literary and philosophical circles. It was often used to criticize actions or decisions that were deemed excessive or unreasonable. Today, the word is commonly used in academic, technical, and everyday language to convey a sense of unjustified or excessive action.

Summary
typeDefault_cw
meaningxem unnecessary
namespace
Example:
  • She drove to work even though there was heavy traffic and it would have been unnecessarily stressful.

    Cô ấy lái xe đi làm mặc dù lúc đó giao thông rất đông đúc và điều đó sẽ gây căng thẳng không cần thiết.

  • The chef added salt to the soup even though it was already seasoned enough, making it unnecessarily salty.

    Đầu bếp thêm muối vào súp mặc dù nó đã được nêm đủ gia vị, khiến nó trở nên mặn không cần thiết.

  • He carried an umbrella on a sunny day, unnecessarily adding weight to his bag.

    Anh ta mang theo một chiếc ô vào ngày nắng, làm tăng thêm trọng lượng cho chiếc túi một cách không cần thiết.

  • The doctor ordered unnecessary X-rays, increasing the patient's expenses and exposure to radiation.

    Bác sĩ yêu cầu chụp X-quang không cần thiết, làm tăng chi phí cho bệnh nhân và tăng nguy cơ tiếp xúc với bức xạ.

  • They continued to argue over a trivial matter, unnecessarily wasting time and energy.

    Họ tiếp tục tranh cãi về những vấn đề tầm thường, lãng phí thời gian và năng lượng một cách không cần thiết.

  • She wore a heavy coat on a mild day, unnecessarily sweating and feeling uncomfortable.

    Cô ấy mặc một chiếc áo khoác dày vào một ngày thời tiết ôn hòa, đổ mồ hôi không cần thiết và cảm thấy khó chịu.

  • He packed extra bags for a weekend getaway, adding unnecessary strain to his back.

    Anh ấy đã chuẩn bị thêm hành lý cho chuyến đi nghỉ cuối tuần, khiến lưng anh phải chịu thêm áp lực không cần thiết.

  • The company invested in a project with little return, unnecessarily draining their resources.

    Công ty đã đầu tư vào một dự án mang lại ít lợi nhuận, làm hao hụt nguồn lực một cách không cần thiết.

  • She attended a work meeting when she wasn't even involved in the project, unnecessarily taking up valuable time.

    Cô ấy đã tham dự một cuộc họp công việc khi cô ấy thậm chí không tham gia vào dự án, lãng phí thời gian quý báu một cách không cần thiết.

  • He brought his laptop to a cafe for no reason other than to show off, unnecessarily distracting others.

    Anh ta mang máy tính xách tay của mình đến quán cà phê chỉ để khoe khoang, làm phiền người khác một cách không cần thiết.