- Remember to return the maps and flashlight to the glove compartment after your road trip.
Nhớ cất lại bản đồ và đèn pin vào ngăn đựng đồ sau chuyến đi.
- The owner's manual and registration documents were found in the glove compartment.
Sách hướng dẫn sử dụng và giấy tờ đăng ký được tìm thấy trong ngăn đựng găng tay.
- I kept my spare keys in the glove compartment in case of emergency.
Tôi để chìa khóa dự phòng trong ngăn đựng găng tay phòng trường hợp khẩn cấp.
- The air freshener and sunglasses were also located in the glove compartment.
Nước hoa xịt phòng và kính râm cũng được để trong ngăn đựng găng tay.
- When I went to reach for my sunscreen, I realized it had rolled underneath the glove compartment.
Khi tôi định lấy kem chống nắng thì nhận ra nó đã lăn xuống dưới ngăn đựng đồ.
- During the traffic stop, the police officer asked to see my insurance and license, which were both inside the glove compartment.
Trong lúc dừng xe, cảnh sát đã yêu cầu xem bảo hiểm và giấy phép lái xe của tôi, cả hai đều nằm trong ngăn đựng găng tay.
- I suggest storing extra snacks and water bottles in the glove compartment for longer trips.
Tôi khuyên bạn nên cất thêm đồ ăn nhẹ và chai nước vào ngăn đựng đồ cho những chuyến đi dài.
- As I was driving, I noticed a strong smell coming from the glove compartment, but I couldn't identify the source.
Khi đang lái xe, tôi nhận thấy có mùi nồng nặc bốc ra từ hộc đựng găng tay, nhưng tôi không thể xác định được mùi đó từ đâu.
- I discovered an old pack of gum and a tire pressure gauge in the glove compartment that I had forgotten about.
Tôi phát hiện ra một gói kẹo cao su cũ và một đồng hồ đo áp suất lốp trong ngăn đựng găng tay mà tôi đã quên mất.
- The car's USB charger and auxiliary cable were both tucked away in the glove compartment for easy access on the go.
Bộ sạc USB và cáp phụ của xe đều được giấu trong ngăn đựng găng tay để dễ dàng sử dụng khi đang di chuyển.