Definition of dashboard

dashboardnoun

bảng điều khiển

/ˈdæʃbɔːd//ˈdæʃbɔːrd/

The term "dashboard" originated in the early 20th century, referring to the wooden panel in front of a horse-drawn carriage driver. This panel held essential instruments like the speedometer and other gauges. The term was later adopted for the instrument panel in automobiles, and eventually extended to the digital interface used to monitor and manage various aspects of a system, like a website or software application. It essentially represents a "control center" for information and functionality.

Summary
type danh từ
meaningcái chắn bùn (trước xe...)
meaningbảng đồng hồ (bảng đặt các đồng hồ đo tốc độ, mức dầu mỡ... ở ô tô)
namespace

the part of a car in front of the driver that has instruments and controls in it

bộ phận của ô tô phía trước người lái có dụng cụ và bộ điều khiển trong đó

a diagram that shows important information, typically one that gives an outline of a business

một sơ đồ thể hiện những thông tin quan trọng, thường là sơ đồ đưa ra phác thảo về một doanh nghiệp

Example:
  • an executive dashboard showing key performance indicators

    bảng điều hành hiển thị các chỉ số hiệu suất chính

a page on a website where you can access information about its various functions

một trang trên trang web nơi bạn có thể truy cập thông tin về các chức năng khác nhau của nó

Example:
  • I like all of my blogs under one dashboard.

    Tôi thích tất cả các blog của mình dưới một trang tổng quan.

Related words and phrases

All matches