Definition of gloat

gloatverb

hả hê

/ɡləʊt//ɡləʊt/

Word Originlate 16th cent.: of unknown origin; perhaps related to Old Norse glotta ‘to grin’ and Middle High German glotzen ‘to stare’. The original sense was ‘give a sideways or furtive look’, hence ‘cast amorous or admiring glances’; the current sense dates from the mid 18th cent.

namespace
Example:
  • After winning the championship, the team's captain couldn't help but gloat about their victory in front of the losing team.

    Sau khi giành chức vô địch, đội trưởng của đội không khỏi hả hê về chiến thắng của mình trước đội thua cuộc.

  • Despite her friend's achievements, Emily refused to gloat about her own recent successes.

    Bất chấp những thành tựu của bạn mình, Emily từ chối hả hê về những thành công gần đây của chính mình.

  • The villain cackled and gloatingly revealed his plan to the heroes, convinced of his own superiority.

    Kẻ phản diện cười khúc khích và hả hê tiết lộ kế hoạch của mình với các anh hùng, tự tin vào sự vượt trội của mình.

  • John's friends teased him about his new expensive car, but he simply gloatingly enjoyed the envy in their eyes.

    Bạn bè của John trêu chọc anh về chiếc xe mới đắt tiền, nhưng anh chỉ thích thú với sự ghen tị trong mắt họ.

  • The judge smiled smugly and gloatingly as she announced the verdict in favor of the defendant, turning the tables on the accuser.

    Vị thẩm phán mỉm cười tự mãn và hả hê khi tuyên bố phán quyết có lợi cho bị cáo, đảo ngược thế trận với bên buộc tội.

  • The heir to the throne couldn't contain his excitement as he boasted and gloatingly mentioned his future reign multiple times during the family dinner.

    Người thừa kế ngai vàng không thể giấu nổi sự phấn khích khi ông khoe khoang và hả hê nhắc đến triều đại tương lai của mình nhiều lần trong bữa tối gia đình.

  • The journalist's article earned him several accolades, and he relished the opportunity to gloat arrogantly about his achievement.

    Bài viết của nhà báo đã mang lại cho ông nhiều lời khen ngợi, và ông rất thích thú khi có cơ hội được khoe khoang về thành tích của mình.

  • After winning the argument, Sarah couldn't help but gloat about her superior intellect, much to the annoyance of her opponent.

    Sau khi thắng cuộc tranh luận, Sarah không khỏi hả hê về trí tuệ vượt trội của mình, khiến đối thủ của cô rất khó chịu.

  • As the game ended, the winning team's captain couldn't resist the urge to gloat and boast about their success.

    Khi trận đấu kết thúc, đội trưởng của đội chiến thắng không thể cưỡng lại được sự thôi thúc muốn hả hê và khoe khoang về chiến thắng của mình.

  • The thief laughed with glee as he recounted the details of his latest heist and gloated about his daring exploits to his friends.

    Tên trộm cười khoái trá khi kể lại chi tiết vụ trộm mới nhất và khoe khoang về chiến công táo bạo của mình với bạn bè.