Definition of mock

mockverb

chế nhạo

/mɒk//mɑːk/

The word "mock" has a rich history! The earliest recorded use of the word "mock" dates back to the 14th century. It comes from the Old English word "mocian," which means "to deceive" or "to cheat." Over time, the meaning of "mock" evolved to include the sense of pretend or feign. In the 15th century, the word "mock" gained a new meaning, referring to something that is a copy or imitation of something else. Think of a mock trial, where a trial is staged but not an actual court hearing. In the 17th century, the word "mock" took on a new connotation, related to ridicule or mockery. This is where we get the phrase "to mock someone," which means to laugh or make fun of them. So, in summary, the word "mock" has origins in Old English, initially meaning "to deceive," before developing meanings related to pretence, imitation, and ridicule. How fascinating is that?

Summary
type danh từ
meaning(từ cổ,nghĩa cổ) sự chế nhạo, sự nhạo báng, sự chế giễu
examplemock modesty: khiêm tốn giả
examplemock battle: trận giả
examplemock velvet: nhung giả
type tính từ
meaninggiả, bắt chước
examplemock modesty: khiêm tốn giả
examplemock battle: trận giả
examplemock velvet: nhung giả
namespace

to laugh at somebody/something in an unkind way, especially by copying what they say or do

cười nhạo ai/cái gì một cách không tử tế, đặc biệt bằng cách sao chép những gì họ nói hoặc làm

Example:
  • He's always mocking my French accent.

    Anh ấy luôn chế nhạo giọng Pháp của tôi.

  • The other children mocked her, laughing behind their hands.

    Những đứa trẻ khác chế giễu cô, cười đùa sau lưng.

  • You can mock, but at least I'm willing to have a try!

    Bạn có thể chế giễu, nhưng ít nhất tôi sẵn sàng thử!

  • The play they put on wasn't a realistic drama, but rather a mock production filled with jokes and exaggerated characters.

    Vở kịch mà họ dàn dựng không phải là một vở kịch thực tế, mà là một vở kịch giả đầy những trò đùa và các nhân vật được cường điệu hóa.

  • The student's mock interview went well, and he felt confident he would excel in the real interview.

    Buổi phỏng vấn thử của sinh viên diễn ra tốt đẹp và em cảm thấy tự tin mình sẽ xuất sắc trong buổi phỏng vấn thực tế.

Extra examples:
  • ‘Too scary for you?’ he mocked gently.

    “Quá đáng sợ đối với bạn à?” anh nhẹ nhàng chế nhạo.

  • He openly mocked his parents.

    Anh công khai chế nhạo bố mẹ mình.

  • She mocked him for his failure.

    Cô chế nhạo anh vì sự thất bại của anh.

  • a faintly mocking smile

    một nụ cười giễu cợt nhẹ nhàng

  • He mocked her hopes of stardom.

    Anh chế nhạo hy vọng trở thành ngôi sao của cô.

Related words and phrases

to show no respect for something

để thể hiện không tôn trọng một cái gì đó

Example:
  • The new exam mocked the needs of the majority of children.

    Kỳ thi mới chế giễu nhu cầu của đa số trẻ em.