cười
/smɜːk//smɜːrk/The word "smirk" has its roots in the 15th century. It originated from the Old English word "smearcan," which means "to grin" or "to mock." This Old English word is a combination of "smear," meaning "to smile," and "can," meaning "to do or to make." Over time, the spelling evolved to "smirk," and the meaning expanded to include a more specific sense of a sly or mocking smile. In the 17th century, the word "smirk" gained popularity, particularly in England, where it was often used to describe a person's facial expression that was considered insolent, impertinent, or even villainous. Today, the word "smirk" is used to describe a range of facial expressions, from a subtle, knowing smile to a full-blown, condescending grin.
Chính trị gia này mỉm cười khi đưa ra lời bình luận mỉa mai trong cuộc tranh luận.
Thám tử mỉm cười khi đọc lá thư thú tội, biết rằng mình đã giải quyết được vụ án.
Cậu học sinh mỉm cười khi thấy vẻ mặt ngơ ngác của giáo viên sau khi đặt ra một câu hỏi khó.
Người quản lý mỉm cười khi trao lá thư thăng chức, gây ấn tượng với nhân viên chăm chỉ của mình.
Người đồng nghiệp mỉm cười khi nhìn thấy người mới đến vấp phải dây điện và cười thầm trong lòng.
Nghệ sĩ hài cười khúc khích khi đưa ra câu đùa vui nhộn, biết rằng khán giả sẽ vỗ tay.
Cậu thiếu niên cười khẩy khi bước ra khỏi cửa hàng với món đồ ăn cắp, giữ bằng chứng trong ví.
Người cộng sự mỉm cười khi đưa hóa đơn, biết rằng số tiền đó sẽ được chi trả bằng khối tài sản khổng lồ của khách hàng.
Vận động viên mỉm cười khi về đích đầu tiên, tự hào nhận lời khen ngợi từ đám đông ngưỡng mộ.
Nhà văn mỉm cười khi gõ những từ cuối cùng cho kiệt tác mới nhất của mình, chỉ để bắt đầu một tác phẩm mới sẽ một lần nữa giúp ông nhận được sự hoan nghênh của giới phê bình.
All matches