Lượm lặt
/ɡliːn//ɡliːn/In the 14th century, the word "glean" entered Middle English with the same meaning as its Old French counterpart. Initially, it referred to the practice of collecting leftover grain or other crops that were accidentally scattered on the ground. Over time, the word "glean" evolved to encompass a broader sense of gathering or collecting anything, not just grain. Today, the word "glean" is often used figuratively to describe gathering bits of information, insights, or knowledge that are scattered or hard to come by.
Sau khi dành nhiều giờ xem hướng dẫn làm vườn, tôi đã có thể thu thập được một số mẹo hữu ích để tự trồng rau.
Khi diễn giả chính kết thúc bài thuyết trình của mình, tôi đã đúc kết được một số hiểu biết giá trị mà tôi dự định áp dụng vào công việc của mình.
Thám tử đã dành nhiều tháng để thu thập manh mối từ các nhân chứng và bằng chứng, cuối cùng dẫn đến việc bắt giữ nghi phạm.
Trong lớp học nấu ăn, đầu bếp đã chia sẻ một số mẹo khéo léo mà tôi có thể học hỏi và áp dụng vào bữa ăn của mình.
Trong hồi ký của mình, tác giả đã đúc kết được một số hiểu biết sâu sắc đầy cảm hứng về cách vượt qua nghịch cảnh mà tôi thấy vô cùng sâu sắc.
Sau khi đọc qua một số nghiên cứu khoa học, tôi thu thập được một số kết quả trái ngược nhau đặt ra câu hỏi về kiến thức thông thường trong lĩnh vực này.
Các nhà khảo cổ đã cẩn thận thu thập các hiện vật và dữ liệu từ địa điểm khai quật, giúp làm sáng tỏ lịch sử của khu vực này.
Nhân vật chính đã dành vô số thời gian để thu thập thông tin về kế hoạch của kẻ xấu nhằm ngăn chặn âm mưu xấu xa của chúng.
Nữ kiện tướng cờ vua đã phát hiện ra một số lỗi quan trọng trong ván đấu của đối thủ và tận dụng chúng để giành chiến thắng.
Nhà báo đã dành nhiều tuần để thu thập thông tin về vụ bê bối tham nhũng, cuối cùng đã dẫn đến một vụ việc phanh phui lớn gây chấn động cộng đồng.